Booking truyền hình là dịch vụ book quảng cáo truyền hình được rất nhiều doanh nghiệp quan tâm hiện nay. Đây là giải pháp truyền thông hoàn hảo giúp thương hiệu của doanh nghiệp nhanh chóng tiếp cận với người tiêu dùng. Đặc biệt là những doanh nghiệp mới cần được nhiều người biết đến sản phẩm và dịch vụ của mình.
1. Booking truyền hình là gì?
Booking truyền hình là một dịch vụ cung cấp giải pháp PR marketing trên truyền hình. Có thể hiểu đơn giản hơn là doanh nghiệp bỏ tiền để đặt mua thời lượng phát quảng cáo trên các kênh truyền hình quốc gia.
Có thể bạn chưa biết, truyền hình chính là “VUA” của các phương tiện truyền thông mang lại hiệu quả PR marketing tốt nhất hiện nay. Theo khảo sát vào tháng 12 năm 2022 tại Việt Nam, số lượng thời gian xem truyền hình tăng khoảng 18% so với khảo sát năm 2021. Như vậy chúng ta có thể thấy rằng, nếu bạn chọn giải pháp quảng cáo truyền hình thì đồng nghĩa với việc bạn đang tăng cơ hội để khách hàng tiềm năng biết đến doanh nghiệp của bạn.
Booking truyền hình giúp doanh nghiệp xuất hiện trên các đài truyền hình quốc gia qua hình thức quảng cáo bằng video, logo, popup, chạy chữ, tư cách nhà tài trợ,… vào giữa thời điểm phát sóng của các chương trình.
Tùy theo chi phí mà doanh nghiệp có thể bỏ ra để booking truyền hình, mà quảng cáo của doanh nghiệp có thể xuất hiện ở hình thức, khung giờ, hay thời lượng phát sóng phù hợp. Theo quy định, thời gian phát sóng quảng cáo trên truyền hình không vượt quá 10% / tổng thời gian phát sóng của một chương trình, và mỗi quảng cáo có thời gian xuất hiện trung bình từ 10 – 30s (phụ thuộc vào chi phí mà doanh nghiệp bỏ ra).
2. Lý do doanh nghiệp nên booking truyền hình
Trong tất cả các giải pháp PR marketing hiện nay thì quảng cáo trên truyền hình là một trong những giải pháp hoàn hảo nhất từ trước đến nay. Bởi quảng cáo trên truyền hình ngoài việc truyền tải đúng, đủ thông tin về doanh nghiệp, sản phẩm và dịch vụ; thì quảng cáo truyền hình còn có tốc độ truyền tải cực nhanh, giúp tăng tốc độ tiếp cận đến người tiêu dùng tốt hơn và tăng doanh số bán hàng nhanh hơn.
Chính vì như vậy mà doanh nghiệp nên booking truyền hình ngay hôm nay nếu muốn người tiêu dùng biến đến sự tồn tại của thương hiệu trên thương trường. Ngoài ra đây cũng chính là lúc bạn đánh tiếng cho đối thủ cạnh tranh biết rằng bạn đã tiếng xa hơn, kích thích thị trường phát triển mạnh mẽ hơn, kích thích sự tò mò của người tiêu dùng, sau cùng dẫn đến hành vi mua hàng của khách hàng.
3. Tại sao chọn chúng tôi làm đối tác
VSMGROUP là một trong những Công Ty Quảng Cáo Truyền Hình hàng đầu tại Việt Nam. Với sự nổ lực, sáng tạo và không ngừng phát triển trong tư duy cũng như phong cách làm việc, VSMGROUP luôn là lựa chọn số 1 của hàng ngàn doanh nghiệp lớn nhỏ trên toàn quốc.
Trãi qua hành trình phát triển hơn 15 năm, VSMGROUP đã đạt được rất nhiều thành tựu đáng kể và đặc biệt chúng tôi là thương hiệu quen thuộc khi nhắc đến booking truyền hình. VSMGROUP sở hữu đội ngũ ban lãnh đạo trí tuệ, có TÂM và có TẦM, không chỉ vậy mà mỗi nhân sự của chúng tôi đều là những người làm việc bằng sự nhiệt huyết và sự sáng tạo đặc biệt, quy trình làm việc chi tiết và rõ ràng.
Chính vì vậy chọn VSMGROUP làm đối tác chưa bao giờ khiến khách hàng phải thất vọng, bởi chúng tôi luôn đặt mục đích đạt được của khách hàng làm tiêu chí thực hiện hàng đầu. Hãy liên hệ với chúng tôi theo số hotline hoặc để lại thông tin của bạn theo mẫu dưới đây ngay hôm nay nếu bạn đang tìm đơn vị booking truyền hình.
- Phim Quảng Cáo Quạt Điều Hòa Sunhouse
- Làm phim quảng cáo TVC ngũ cốc Việt Đài
- Phim quảng cáo Bia Hà Nội
- Phim Quảng Cáo Thuốc Ho Bổ Phế Nam Hà Thằng Bờm
4. Các Hình thức Booking truyền hình
Hiện nay có rất nhiều giải pháp truyền thông giúp phát triển thương hiệu nhanh chóng, trong đó giải pháp quảng cáo truyền hình là một trong những giải pháp mang lại hiệu quả tốt nhất. Như vậy nếu bạn muốn doanh nghiệp của bạn xuất hiện trên truyền hình thì bạn phải sử dụng dịch vụ booking truyền hình.
Booking truyền hình hiện nay có rất nhiều gói với nhiều hình thức phát sóng trên truyền hình khác nhau như: Quảng cáo bằng TVC, quảng cáo bằng logo, quảng cáo popup, quảng cáo hình hiệu, quảng cáo bằng phim doanh nghiệp, quảng cáo thông tin bằng chữ,…
5. Bảng giá Booking truyền hình Hà Nội
BẢNG GIÁ BOOKING TRUYỀN HÌNH TRÊN VTV1
Kênh | Mã giờ | Khung giờ | Diễn giải | Giá quảng cáo (VNĐ) | |||
10 giây | 15 giây | 20 giây | 30 giây |
VTV1 | 09h30 – 10h00 | Chiến binh xanh – phát lần 2 (thứ 6) | 10.000.000 | 12.000.000 | 15.000.000 | 20.000.000 | |
VTV1 | 20h55 – 21h00 | Tay hòm chía khóa (Thứ 6) | 20.000.000 | 24.000.000 | 30.000.000 | 40.000.000 | |
VTV1 | A1 | 05h30-06h00 | Chào buổi sáng (1) | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 |
VTV1 | A2 | 06h00-06h55 | Chào Buổi sáng (2) | 18.200.000 | 21.840.000 | 27.300.000 | 36.400.000 |
VTV1 | A2.1 | Khoảng 06h20 | Sau tin buổi sáng 6h | Bán quảng cáo trọn gói | |||
VTV1 | A2.3 | Khoảng 06h53 | Cafe Khởi nghiệp (Thứ 2 đến thứ 6) | 12.500.000 | 15.000.000 | 18.700.000 | 25.000.000 |
VTV1 | A2.4 | Khoảng 6h58 | V – Việt Nam | 12.975.000 | 15.570.000 | 19.462.500 | 25.950.000 |
VTV1 | A3 | 07h00-09h00 | Cả tuần | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 |
VTV1 | A3.1 | 8h05-8h45 | chìa khóa thành công phát lại (Thứ 2) | 5.000.000 | 6.000.000 | 7.500.000 | 10.000.000 |
VTV1 | A3.10 | Khoảng 07h25 | Vì một tương lai xanh (T2 đến T6) | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 |
VTV1 | A3.11 | 08h05 – 09h00 | Sống mới (Chủ nhật) | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 |
VTV1 | A3.12 | 08h00 – 11h30 | Chương trình lẻ/ghi hình phát sóng | 9.100.000 | 10.920.000 | 13.650.000 | 18.200.000 |
VTV1 | A3.13 | Khoảng 08h05 | Cửa số Asean (Thứ 7 cách tuần) | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 |
VTV1 | A3.14 | Khoảng 08h05 | Thế giới góc nhìn (thứ 7 cách tuần) | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 |
VTV1 | A3.15 | Trước 09h00 | Trước Thời sự 09h00 | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 |
VTV1 | A3.2 | 7h00-7h25 | Tài chính – Kinh doanh (T2 đến T6) | 7.750.000 | 9.300.000 | 11.625.000 | 15.500.000 |
VTV1 | A3.3 | 07h30-07h45 | Nẻo về nguồn cội | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 |
VTV1 | A3.5 | 07h00-07h27 | Báo chí toàn cảnh (Chủ nhật) | 7.750.000 | 9.300.000 | 11.625.000 | 15.500.000 |
VTV1 | A3.7 | 08h30-09h00 | Tạp chí Kinh tế cuối tuần (Thứ 7) | 9.100.000 | 10.920.000 | 13.650.000 | 18.200.000 |
VTV1 | A3.9 | Khoảng 08h50 | Nhịp sống ô tô (Chủ nhật) | Bán quảng cáo trọn gói | |||
VTV1 | A4.1 | 9h00-10h00 | Cả tuần | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 |
VTV1 | A4.10 | 10h00 – 10h25 | Tiêu dùng 24h (Thứ 2 đến thứ 6) | 8.500.000 | 10.200.000 | 12.750.000 | 17.000.000 |
VTV1 | A4.11 | 9h30-10h00 | Chiến binh xanh-phát lần 2 (Thứ 6) | 10.000.000 | 12.000.000 | 15.000.000 | 20.000.000 |
VTV1 | A4.12 | Khoảng 8h50 | Hành trình hy vọng (Thứ 2) | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 |
VTV1 | A4.13 | Khoảng 10h00 | Trạm yêu thương (Thứ 7) | 9.100.000 | 10.920.000 | 13.650.000 | 18.200.000 |
VTV1 | A4.14 | Khoảng 10h30 | Điểm tựa tương lai (Chủ nhật) | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 |
VTV1 | A4.15 | Khoảng 10h30 | Tương lai xanh (Thứ 7) | 9.100.000 | 10.920.000 | 13.650.000 | 18.200.000 |
VTV1 | A4.16 | 11h05-11h15 | Góc nhìn văn hóa | 9.100.000 | 10.920.000 | 13.650.000 | 18.200.000 |
VTV1 | A4.17 | Khoảng 09h05 | Du lịch Việt Nam (Thứ 7, Chủ nhật) | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 |
VTV1 | A4.2 | 10h00-11h15 | Cả tuần | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 |
VTV1 | A4.2.1 | Khoảng 10h50 | V – Việt Nam (Thứ 3) | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 |
VTV1 | A4.3 | 9h15-09h45 | Sự kiện và Bình luận (Thứ 7) | 9.100.000 | 10.920.000 | 13.650.000 | 18.200.000 |
VTV1 | A4.4 | 9h15-09h45 | Toàn cảnh thế giới (Chủ nhật) | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 |
VTV1 | A4.6 | Khoảng 10h55 | Nét đẹp dân gian (Thứ 2-thứ 4-Thứ 5-Thứ 6) | 9.100.000 | 10.920.000 | 13.650.000 | 18.200.000 |
VTV1 | A4.7 | 09h45-10h30 | Chìa khóa thành công (Chủ nhật) | 7.500.000 | 9.000.000 | 11.250.000 | 15.000.000 |
VTV1 | A4.8 | 10h00-10h45 | Không gian VHNT (Chủ nhật) | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 |
VTV1 | A4.9 | 09h05-09h15 | Quốc gia số (Thứ 7, CN) | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 |
VTV1 | A4T | 09h00-10h30 | Vinh quang Việt Nam 2022 | 13.889.000 | 16.666.800 | 20.833.500 | 27.778.000 |
VTV1 | A5 | Trước 12h00 | Trước Thời sự 12h | 9.100.000 | 10.920.000 | 13.650.000 | 18.200.000 |
VTV1 | A5.1 | 10h30-11h00 | Cặp lá yêu thương-CT tháng (CN) | Bán quảng cáo trọn gói | |||
VTV1 | A5.2 | 13h05-13h10 | Cặp lá yêu thương (T7, CN) | Bán quảng cáo trọn gói | |||
VTV1 | A5F | 11h15-12h00 | Chuyển động 24h (Cả tuần) | Bán quảng cáo trọn gói | |||
VTV1 | A6 | Khoảng 12h17 – 12h40 | Ngay sau Thời sự 12h (Thời tiết trưa, 5 phút hôm nay, Thể thao trưa) | Bán quảng cáo trọn gói | |||
VTV1 | A6.1 | Khoảng 12h40 – 13h00 | Cả tuần | 13.650.000 | 16.380.000 | 20.475.000 | 27.300.000 |
VTV1 | A6.2 | Khoảng 12h40 | Tài chính – Kinh doanh (T2 đến T6) | 13.650.000 | 16.380.000 | 20.475.000 | 27.300.000 |
VTV1 | A6.3 | Khoảng 13h00 | Y tế 24h (Cả tuần) | 13.650.000 | 16.380.000 | 20.475.000 | 27.300.000 |
VTV1 | A6.4 | Khoảng 12h40 | Nông nghiệp xanh – Thực phẩm sạch (Thứ 7 tuần cuối của tháng) | 13.650.000 | 16.380.000 | 20.475.000 | 27.300.000 |
VTV1 | A7 | 13h00-14h00 | Phim truyện (Cả tuần) | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 |
VTV1 | A7.1 | Khoảng 13h05 | Cafe Khởi nghiệp PL (Thứ 2 đến thứ 6) | 10.000.000 | 12.000.000 | 15.000.000 | 20.000.000 |
VTV1 | A8 | 14h00-16h00 | Cả tuần | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 |
VTV1 | A8.4 | Khoảng 14h00 | Trái đất xanh (cả tuần) | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 |
VTV1 | A8.5 | 15h55 – 16h00 | Cùng em đến trường (Chủ nhật) | 6.950.000 | 8.340.000 | 10.425.000 | 13.900.000 |
VTV1 | A8.6 | Khoảng 15h45 | Khát vọng sống (Thứ 3) | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 |
VTV1 | A8.7 | 15h55-16h00 | Về quê (Thứ 7) | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 |
VTV1 | A8.8 | 15h40-15h55 | Bản lĩnh người Việt (Chủ nhật) | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 |
VTV1 | A8.9 | Khoảng 15h45 | Phép màu cuộc sống (Thứ 6) | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 |
VTV1 | B1 | 16h00-17h30 | Cả tuần | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 |
VTV1 | B1.13 | Khoảng 17h20 | Hành trình vẻ đẹp (Thứ 6 và CN) | 5.500.000 | 6.600.000 | 8.250.000 | 11.000.000 |
VTV1 | B1.14 | 16h30 – 17h00 | Chuyến đi màu xanh (Thứ 6) | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 |
VTV1 | B1.15 | 16h45 – 17h00 | Vì cộng đồng (Thứ 7) | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 |
VTV1 | B1.16 | Khoảng 17h20 | Thương hiệu quốc gia Việt Nam (Thứ 2 đến thứ 5 và thứ 7) | 5.500.000 | 6.600.000 | 8.250.000 | 11.000.000 |
VTV1 | B1.2 | 17h05-17h20 | Khám phá Việt Nam (Thứ 7, Chủ nhật) | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 |
VTV1 | B1.3 | 17h20-17h30 | Cả tuần | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 |
VTV1 | B1.5 | 17h05-17h20 | Chuyện nhà nông | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 |
VTV1 | B1.6 | 16h45-17h00 | Tuổi cao gương sáng (Chủ nhật) | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 |
VTV1 | B10 | 21h30-23h30 | Sân khấu, ca nhạc (Thứ 7) | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 |
VTV1 | B11 | Sau 23h30 | Cả tuần | 2.300.000 | 2.760.000 | 3.450.000 | 4.600.000 |
VTV1 | B12 | Khoảng 05h10 | Hành trình hy vọng (Thứ 2, thứ 5) | 2.300.000 | 2.760.000 | 3.450.000 | 4.600.000 |
VTV1 | B13 | 00h00-05h30 | Cả tuần | 2.300.000 | 2.760.000 | 3.450.000 | 4.600.000 |
VTV1 | B2 | 17h30-18h20 | Việt Nam hôm nay | Bán quảng cáo trọn gói | |||
VTV1 | B3 | 18h25-18h30 | Cả tuần | 27.300.000 | 32.760.000 | 40.950.000 | 54.600.000 |
VTV1 | B4 | Trước 19h00 | Trước Bản tin thời sự 19h | Bán quảng cáo trọn gói | |||
VTV1 | B4F | 18h30-19h00 | Chuyển động 24h | Bán quảng cáo trọn gói | |||
VTV1 | B5 | Khoảng 20h00 | Sau Tin tức (Headlines) | 29.550.000 | 35.460.000 | 44.325.000 | 59.100.000 |
VTV1 | B5.1 | 20h00-20h10 | Cả tuần | 29.550.000 | 35.460.000 | 44.325.000 | 59.100.000 |
VTV1 | B5.11 | 20h30 – 20h55 | Câu chuyện văn hóa (Thứ 5) | 15.950.000 | 19.140.000 | 23.925.000 | 31.900.000 |
VTV1 | B5.12 | 20h30 – 20h55 | Giờ vàng thể thao (Thứ 6) | 15.950.000 | 19.140.000 | 23.925.000 | 31.900.000 |
VTV1 | B5.13 | 20h10-20h55 | Đối diện (Thứ 4 cuối cùng của tháng) | 27.300.000 | 32.760.000 | 40.950.000 | 54.600.000 |
VTV1 | B5.14 | Khoảng 20h00 | Ngay sau tin tức (Headlines) | Bán quảng cáo trọn gói | |||
VTV1 | B5.15 | 20h00 – 20h05 | Câu chuyện từ vùng dịch | 32.500.000 | 39.000.000 | 48.750.000 | 65.000.000 |
VTV1 | B5.16 | 20h10 – 20h30 | Quốc hội với cử tri (Thứ 2) | 15.950.000 | 19.140.000 | 23.925.000 | 31.900.000 |
VTV1 | B5.17 | Khoảng 20h00 | S Việt Nam – Chào thế giới | 29.550.000 | 35.460.000 | 44.325.000 | 59.100.000 |
VTV1 | B5.2 | Khoảng 19h55 | Trước Tin tức (Headlines) | Bán quảng cáo trọn gói | |||
VTV1 | B5.3 | 20h10-20h35 | Phim tài liệu | 18.200.000 | 21.840.000 | 27.300.000 | 36.400.000 |
VTV1 | B5.4 | Khoảng 20h05 | Vì tầm vóc Việt | 29.550.000 | 35.460.000 | 44.325.000 | 59.100.000 |
VTV1 | B5.5 | Khoảng 20h30 | Thông điệp xanh (Thứ 2) | 25.000.000 | 30.000.000 | 37.500.000 | 50.000.000 |
VTV1 | B5.8 | Khoảng 20h10 | Việc tử tế (Thứ 7 tuần thứ 2) | 29.550.000 | 35.460.000 | 44.325.000 | 59.100.000 |
VTV1 | B6 | 21h00 – 21h30 | Phim truyện VN (Thứ 2 đến thứ 6) | 40.950.000 | 49.140.000 | 61.425.000 | 81.900.000 |
VTV1 | B6.0 | Khoảng 21h00 | Trước Phim truyện VN (Thứ 2 đến thứ 6) | 40.950.000 | 49.140.000 | 61.425.000 | 81.900.000 |
VTV1 | B6.1 | 20h45-21h35 | Phim truyện (Thứ 5-Thứ 6) | 50.000.000 | 60.000.000 | 75.000.000 | 100.000.000 |
VTV1 | B6.13 | 20h10-21h00 | VTV Đặc biệt | 40.950.000 | 49.140.000 | 61.425.000 | 81.900.000 |
VTV1 | B6.17 | Khoảng 20h10 | Quốc gia khởi nghiệp (Thứ 6) | 15.000.000 | 18.000.000 | 22.500.000 | 30.000.000 |
VTV1 | B6.2 | 20h10-21h10 | Như chưa hề có cuộc chia ly | 12.500.000 | 15.000.000 | 18.750.000 | 25.000.000 |
VTV1 | B6.20 | Khoảng 21h55 | Khát vọng non sông (Thứ 2 đến thứ 6) | 15.950.000 | 19.140.000 | 23.925.000 | 31.900.000 |
VTV1 | B6.22 | 20h10-21h40 | Quán thanh xuân (Thứ 7 đầu tiên trong tháng) | 40.950.000 | 49.140.000 | 61.425.000 | 81.900.000 |
VTV1 | B6.24 | 20h55-22h25 | Cất cánh (Thứ 7 tuần thứ 3) | 29.550.000 | 35.460.000 | 44.325.000 | 59.100.000 |
VTV1 | B6.25 | 20h10 – 20h30 | Loại bỏ mối nguy Covid-19 | 30.000.000 | 36.000.000 | 45.000.000 | 60.000.000 |
VTV1 | B6.26 | Khoảng 20h55 | Cuộc sống vẫn tiếp diễn | 17.500.000 | 21.000.000 | 26.250.000 | 35.000.000 |
VTV1 | B6.27 | 20h10 – 20h55 | Đối thoại – Vượt qua đại dịch | 32.500.000 | 39.000.000 | 48.750.000 | 60.000.000 |
VTV1 | B6.28 | Khoảng 20h10 | Con đường âm nhạc | 40.950.000 | 49.140.000 | 61.425.000 | 81.900.000 |
VTV1 | B6.29 | 20h55-21h00 | Tay hòm chìa khóa (Thứ 6) | 25.000.000 | 30.000.000 | 37.500.000 | 50.000.000 |
VTV1 | B6.3 | 21h30-21h50 | Tài chính-Kinh doanh | 15.950.000 | 19.140.000 | 23.925.000 | 31.900.000 |
VTV1 | B6.3.1 | Khoảng 21h30 | Trước CT Tài chính – Kinh doanh | 18.200.000 | 21.840.000 | 27.300.000 | 36.400.000 |
VTV1 | B6.30 | 20h30-20h50 | Tiêu điểm kinh tế (Thứ 5 cuối cùng hàng tháng) | 16.000.000 | 19.200.000 | 24.000.000 | 32.000.000 |
VTV1 | B6.31 | Khoảng 21h30 | Dòng chảy tài chính (Thứ 7 hàng tuần) | 16.000.000 | 19.200.000 | 24.000.000 | 32.000.000 |
VTV1 | B6.33 | Khoảng 20h10 | Sao Mai 2022 (Chủ nhật) | 60.000.000 | 72.000.000 | 90.000.000 | 120.000.000 |
VTV1 | B6.34 | Khoảng 20h40 | HiTech Công nghệ tương lai (Thứ 5 trừ tuần cuối cùng của tháng) | 25.000.000 | 30.000.000 | 37.500.000 | 50.000.000 |
VTV1 | B6.4 | 21h50 – 22h00 | Chương trình ngắn (Thứ 2 đến thứ 6) | 15.950.000 | 19.140.000 | 23.925.000 | 31.900.000 |
VTV1 | B6.5 | 20h10-22h00 | Chương trình trực tiếp/ghi băng | 29.550.000 | 35.460.000 | 44.325.000 | 59.100.000 |
VTV1 | B6.8 | 20h10-22h00 | Giai điệu tự hào | 40.950.000 | 49.140.000 | 61.425.000 | 81.900.000 |
VTV1 | B6T11 | Khoảng 20h00 | Giai điệu Tổ quốc | 75.000.000 | 90.000.000 | 112.500.000 | 150.000.000 |
VTV1 | B6T13 | 20h10-21h20 | Việt Nam-Khát vọng bình yên | 45.000.000 | 54.000.000 | 67.500.000 | 90.000.000 |
VTV1 | B6T14 | 20h10-21h40 | Chia sẻ để gần nhau hơn | 45.000.000 | 54.000.000 | 67.500.000 | 90.000.000 |
VTV1 | B6T15 | 20h10-21h40 | Thay lời tri ân | 45.000.000 | 54.000.000 | 67.500.000 | 90.000.000 |
VTV1 | B6T16 | Khoảng 20h10 | Nghĩa tình quân dân | 45.000.000 | 54.000.000 | 67.500.000 | 90.000.000 |
VTV1 | B6T17 | Khoảng 20h10 | Những mảnh ghép nhiệm màu | 45.000.000 | 54.000.000 | 67.500.000 | 90.000.000 |
VTV1 | B6T18 | Khoảng 20h40 | Chào năm học mới | 45.000.000 | 54.000.000 | 67.500.000 | 90.000.000 |
VTV1 | B6T2 | 20h10-21h40 | Thắp sáng ước mơ thiếu nhi Việt Nam 2022 | 50.000.000 | 60.000.000 | 75.000.000 | 100.000.000 |
VTV1 | B6T6 | 20h10 – 21h40 | VTV True Concert | 100.000.000 | 120.000.000 | 150.000.000 | 200.000.000 |
VTV1 | B7 | 22h00-23h30 | Trong (ngoài) chương trình | 9.100.000 | 10.920.000 | 13.650.000 | 18.200.000 |
VTV1 | B7.1 | 22h15 – 22h30 | Vấn đề hôm nay (T2 đến T6) | 9.100.000 | 10.920.000 | 13.650.000 | 18.200.000 |
VTV1 | B7.2 | Khoảng 22h30-23h15 | Tạp chí âm nhạc | 10.000.000 | 12.000.000 | 15.000.000 | 20.000.000 |
VTV1 | B7.4 | Khoảng 22h30 | Ẩm thực đường phố (Thứ 2 đến thứ 6) | 9.100.000 | 10.920.000 | 13.650.000 | 18.200.000 |
VTV1 | B7.5 | 22h00 – 22h15 | Thế giới hôm nay (Thứ 2 đến Thứ 6) | 9.100.000 | 10.920.000 | 13.650.000 | 18.200.000 |
VTV1 | B7.6 | Khoảng 22h12 | Đồng hành Việc tử tế (Thứ 2-4-6) | 10.000.000 | 12.000.000 | 15.000.000 | 20.000.000 |
VTV1 | B7.7 | 22h00 – 22h05 | Made in Vienam (Thứ 6) | 11.400.000 | 13.680.000 | 17.100.000 | 22.800.000 |
VTV1 | BA | Khoảng 20h00 | VTV Awards 2020 | 60.000.000 | 72.000.000 | 90.000.000 | 120.000.000 |
VTV1 | BH | 21h10 – 23h15 | Đêm chung kết Hoa hậu Việt Nam 2016 | 22.500.000 | 27.000.000 | 33.750.000 | 45.000.000 |
VTV1 | BH1 | 20h10-23h10 | Chung kết HH Bản sắc Việt toàn cầu 2016 | 25.000.000 | 30.000.000 | 37.500.000 | 50.000.000 |
VTV1 | BS | 20h10-22h30 | Gala kỷ niệm 20 năm tổ chức Sao Mai 2017 | 45.000.000 | 54.000.000 | 67.500.000 | 90.000.000 |
VTV1 | BS1 | 20h10-22h30 | Chung kết xếp hạng và trao giải Sao Mai 2017 | 45.000.000 | 54.000.000 | 67.500.000 | 90.000.000 |
VTV1 | BT | 20h10-22h40 | 10 ngày rung chuyển Thế giới | 60.000.000 | 72.000.000 | 90.000.000 | 120.000.000 |
VTV1 | BT.1 | 20h10-21h50 | Cám ơn cuộc đời | 60.000.000 | 72.000.000 | 90.000.000 | 120.000.000 |
VTV1 | BT1 | Khoảng 20h10 | Cảm ơn cuộc đời | 60.000.000 | 72.000.000 | 90.000.000 | 120.000.000 |
VTV1 | BT2 | Khoảng 20h00 | Gala Hành trình truyền cảm hứng 2018 | 90.000.000 | 108.000.000 | 135.000.000 | 180.000.000 |
VTV1 | BV | 20h20-22h20 | Sữa học đường Quốc gia – Vì tầm vóc Việt | 40.000.000 | 48.000.000 | 60.000.000 | 80.000.000 |
VTV1 | DL | Khoảng 09h15 | Toàn cảnh thế giới cuối năm | 12.500.000 | 15.000.000 | 18.750.000 | 25.000.000 |
VTV1 | DL2 | Khoảng 14h10 | Chìa khóa số | 12.500.000 | 15.000.000 | 18.750.000 | 25.000.000 |
VTV1 | T1 | 20h10-21h50 | Chương trình Dấu ấn | 37.500.000 | 45.000.000 | 56.250.000 | 75.000.000 |
VTV1 | T1 | Khoảng 20h10 | Dấu ấn 2022 | 41.750.000 | 50.100.000 | 62.625.000 | 83.500.000 |
VTV1 | T12 | Khoảng 21h00 | Phim Yêu hơn cả bầu trời | 50.000.000 | 60.000.000 | 75.000.000 | 100.000.000 |
VTV1 | T20.1 | Khoảng 21h45 | Trước CT Countdown – Chào 2017 | 75.000.000 | 90.000.000 | 112.500.000 | 150.000.000 |
VTV1 | T20.2 | Khoảng 00h15 | Sau CT Countdown – Chào 2017 | 50.000.000 | 60.000.000 | 75.000.000 | 100.000.000 |
VTV1 | T23 | 20h10-21h30 | Chúc Xuân | 60.000.000 | 72.000.000 | 90.000.000 | 120.000.000 |
VTV1 | T24 | 10h00-11h00 | Giai điệu tự hào – Phiên bản 60 phút | 20.000.000 | 24.000.000 | 30.000.000 | 40.000.000 |
VTV1 | T25 | 20h10-20h55 | Tạp chí kinh tế cuối năm | 55.000.000 | 66.000.000 | 82.500.000 | 110.000.000 |
VTV1 | T26 | 20h10-21h40 | Gala Cặp lá yêu thương | 55.000.000 | 66.000.000 | 82.500.000 | 110.000.000 |
VTV1 | T27 | Khoảng 20h05 | Gala Việc tử tế | 45.500.000 | 54.600.000 | 68.250.000 | 91.000.000 |
VTV1 | T3 | 17h00-19h00 | Trước, trong và sau CT Chiều cuối năm | 30.000.000 | 36.000.000 | 45.000.000 | 60.000.000 |
VTV1 | T34 | Khoảng 10h30 | Con đường nông sản – số đặc biệt | 15.000.000 | 18.000.000 | 22.500.000 | 30.000.000 |
VTV1 | T35 | 20h05-21h00 | Con đường nông sản | 54.545.455 | 65.454.545 | 81.818.182 | 109.090.909 |
VTV1 | T37 | 20h35-22h05 | Ngày trở về 2022: Luồng sống | 54.545.455 | 65.454.545 | 81.818.182 | 109.090.909 |
VTV1 | T38.2 | Khoảng 20h10 | Cảm hứng bất tận | 54.500.000 | 65.400.000 | 81.750.000 | 109.000.000 |
VTV1 | T39 | 21h40-22h40 | Bước nhảy mua xuân | 25.000.000 | 30.000.000 | 37.500.000 | 50.000.000 |
VTV1 | T40.1 | Khoảng 22h10 | Hòa ca nhí | 25.000.000 | 30.000.000 | 37.500.000 | 50.000.000 |
VTV1 | T41 | Khoảng 10h00 | Gala Tinh hoa võ thuật | 7.500.000 | 9.000.000 | 11.250.000 | 15.000.000 |
VTV1 | T42 | 20h10-21h40 | Bến xuân | 32.500.000 | 39.000.000 | 48.750.000 | 65.000.000 |
VTV1 | T48 | Khoảng 21h20 | Khát vọng thịnh vượng | 55.000.000 | 66.000.000 | 82.500.000 | 110.000.000 |
VTV1 | T9 | Khoảng 20h10 | Chào 2022 – Hành trình nhiệm màu | 90.000.000 | 108.000.000 | 135.000.000 | 180.000.000 |
VTV1 | WR7.1 | Khoảng 10h00 | Đường tới Qatar (T2-T6) | 10.000.000 | 12.000.000 | 15.000.000 | 20.000.000 |
BẢNG GIÁ BOOKING TRUYỀN HÌNH TRÊN VTV2
Kênh | Mã giờ | Khung giờ | Diễn giải | Giá quảng cáo (VNĐ) | |||
10 giây | 15 giây | 20 giây | 30 giây |
VTV2 | DL1 | Khoảng 20h00 | Chìa khóa số | 15.000.000 | 18.000.000 | 22.500.000 | 30.000.000 |
VTV2 | F1 | 00h00-07h00 | Cả tuần | 3.200.000 | 3.840.000 | 4.800.000 | 6.400.000 |
VTV2 | F1.1 | 07h00-08h00 | Cả tuần | 3.200.000 | 3.840.000 | 4.800.000 | 6.400.000 |
VTV2 | F1.13 | Khoảng 06h30 | Nhịp cầu khuyến nông – PL (Thứ 5) | 3.200.000 | 3.840.000 | 4.800.000 | 6.400.000 |
VTV2 | F1.15 | Khoảng 09h25 | Sống vui – PL (Thứ 7, CN) | 3.200.000 | 3.840.000 | 4.800.000 | 6.400.000 |
VTV2 | F1.16 | Khoảng 10h15 | Cho ngày hoàn hảo (cả tuần) | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 |
VTV2 | F1.18 | Khoảng 06h30 | Những mảng màu cuộc sống (Thứ 5, Thứ 6) | 5.000.000 | 6.000.000 | 7.500.000 | 10.000.000 |
VTV2 | F1.19 | Khoảng 09h30 | Trạng Nguyên nhí – PL (Chủ nhật) | 3.200.000 | 3.840.000 | 4.800.000 | 6.400.000 |
VTV2 | F1.2 | 08h00-12h00 | Cả tuần | 3.200.000 | 3.840.000 | 4.800.000 | 6.400.000 |
VTV2 | F1.20 | Khoảng 09h00 | Hành trình sống khỏe (Chủ nhật) | 3.200.000 | 3.840.000 | 4.800.000 | 6.400.000 |
VTV2 | F1.21 | 09h30-10h20 | Phim truyện (Thứ 2 đến thứ 6) | 3.200.000 | 3.840.000 | 4.800.000 | 6.400.000 |
VTV2 | F1.22 | Khoảng 8h10 | Phát triển kinh tế năng lượng (T7,CN) | 5.000.000 | 6.000.000 | 7.500.000 | 10.000.000 |
VTV2 | F1.23 | Khoảng 08h00 | Phép màu cuộc sống – PL | 3.200.000 | 3.840.000 | 4.800.000 | 6.400.000 |
VTV2 | F1.3 | Khoảng 7h00 | Bốn mùa yêu thương – phát lại (thứ 5) | 3.500.000 | 4.200.000 | 5.250.000 | 7.000.000 |
VTV2 | F1.4 | 11h30-12h15 | Phim truyện | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 |
VTV2 | F1.8 | Khoảng 08h55 | Kinh doanh và pháp luật (Thứ 7) | 3.200.000 | 3.840.000 | 4.800.000 | 6.400.000 |
VTV2 | F1.9 | Khoảng 06h45 | Hãy chia sẻ cùng chúng tôi PL (T7) | 3.500.000 | 4.200.000 | 5.250.000 | 7.000.000 |
VTV2 | F2 | 12h00-14h00 | Cả tuần | 3.200.000 | 3.840.000 | 4.800.000 | 6.400.000 |
VTV2 | F2.1 | 14h00-15h00 | Cả tuần | 3.200.000 | 3.840.000 | 4.800.000 | 6.400.000 |
VTV2 | F2.10 | Khoảng 12h45 | Sạch để khỏe (Thứ 2 đến Thứ 6) | 5.000.000 | 6.000.000 | 7.500.000 | 10.000.000 |
VTV2 | F2.2 | 15h00-16h45 | Cả tuần | 3.200.000 | 3.840.000 | 4.800.000 | 6.400.000 |
VTV2 | F2.3 | Trước 17h00 | Thông tin đơn giản | Đơn giá tại mục 3/Giá thông tin đơn giản | |||
VTV2 | F2.5 | Khoảng 14h00 | Kinh doanh và pháp luật PL (CN) | 3.200.000 | 3.840.000 | 4.800.000 | 6.400.000 |
VTV2 | F2.6 | Khoảng 12h30 | Hãy chia sẻ cùng chúng tôi PL (Thứ 2) | 3.200.000 | 3.840.000 | 4.800.000 | 6.400.000 |
VTV2 | F2.8 | Khoảng 14h00 | Trạng nguyên tuổi 13 | 3.500.000 | 4.200.000 | 5.250.000 | 7.000.000 |
VTV2 | F2.9 | Khoảng 12h15 | Đánh thức cơ thể (Thứ 3, thứ 6) | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 |
VTV2 | F3.1 | 16h45-17h45 | Cả tuần | 3.200.000 | 3.840.000 | 4.800.000 | 6.400.000 |
VTV2 | F3.10 | 18h00-18h30 | Giao lưu ẩm thực Việt Nhật (thứ 5) | 5.000.000 | 6.000.000 | 7.500.000 | 10.000.000 |
VTV2 | F3.11 | Khoảng 17h30 | Nhịp cầu khuyến nông (Thứ 4) | 3.200.000 | 3.840.000 | 4.800.000 | 6.400.000 |
VTV2 | F3.12 | Khoảng 17h00 | Nhà nông vui vẻ (Thứ 2 đến thứ 4) | 3.500.000 | 4.200.000 | 5.250.000 | 7.000.000 |
VTV2 | F3.13 | Khoảng 17h30 | Nhịp cầu khuyến nông – PL (Thứ 5) | 3.200.000 | 3.840.000 | 4.800.000 | 6.400.000 |
VTV2 | F3.14 | Khoảng 17h45 | Lăng kính của con (Thứ 2 đến thứ 7) | 6.500.000 | 7.800.000 | 9.750.000 | 13.000.000 |
VTV2 | F3.15 | 18h00-18h30 | Giải mã văn hóa (Thứ 7 tuần 1 và 3) | 5.000.000 | 6.000.000 | 7.500.000 | 10.000.000 |
VTV2 | F3.17 | Khoảng 18h00 | Sống khỏe đời vui (Thứ 5) | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 |
VTV2 | F3.18 | Khoảng 17h30 | Năng lượng và cuộc sống 2022 (Chủ nhật) | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 |
VTV2 | F3.19 | 18h20-18h30 | Kinh tế xanh (Thứ 3, 5, 6) | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 |
VTV2 | F3.2 | 17h45-18h30 | Cả tuần | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 |
VTV2 | F3.20 | Khoảng 17h30 | Phát triển kinh tế năng lượng (Thứ 5, thứ 6, thứ 7) | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 |
VTV2 | F3.3 | 17h45-18h30 | Sóng khỏe mỗi ngày đặc biệt (CN) | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 |
VTV2 | F3.4 | 18h00-18h30 | Sức khỏe và cuộc sống (Thứ 3 & Thứ 5) | 5.000.000 | 6.000.000 | 7.500.000 | 10.000.000 |
VTV2 | F3.5 | 17h45-18h00 | Phim hoạt hình (Thứ 2 đến thứ 7) | 3.500.000 | 4.200.000 | 5.250.000 | 7.000.000 |
VTV2 | F3.6 | 16h30-17h00 | Disney Club (Thứ 7, CN) | 10.000.000 | 12.000.000 | 15.000.000 | 20.000.000 |
VTV2 | F3.7 | 18h25 đến 18h30 | Khôn lớn mỗi ngày (Thứ 2 đến thứ 6) | 5.000.000 | 6.000.000 | 7.500.000 | 10.000.000 |
VTV2 | F3.8 | Khoảng 18h00 | Quý hơn vàng-phát chính(thứ 7) | 5.000.000 | 6.000.000 | 7.500.000 | 10.000.000 |
VTV2 | F3.9 | 18h00-18h20 | Cơ thể bạn nói gì ? (Thứ 2, Thứ 3, Thứ 6, Thứ 7) | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 |
VTV2 | F4 | 19h00-19h50 | Phim truyện (1) | 6.250.000 | 7.500.000 | 9.375.000 | 12.500.000 |
VTV2 | F4.1 | 19h50-20h30 | Phim truyện (2) | 8.500.000 | 10.200.000 | 12.750.000 | 17.000.000 |
VTV2 | F4.3 | Khoảng 20h30 | Hãy chia sẻ cùng chúng tôi (Thứ 6) | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 |
VTV2 | F4.4 | Khoảng 20h25 | Sống vui (Thứ 7, CN) | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 |
VTV2 | F5 | 20h30-21h00 | Cả tuần | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 |
VTV2 | F5.1 | Khoảng 20h35 | Bốn mùa yêu thương-phát chính (thứ 4) | 7.500.000 | 9.000.000 | 11.250.000 | 15.000.000 |
VTV2 | F5.2 | Khoảng 20h20 | Vui Khỏe 24/7 (Thứ 4 đến Thứ 6) | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 |
VTV2 | F5.6 | Khoảng 20h40 | Sạch hay bẩn (Thứ 3, Thứ 4) | 7.500.000 | 9.000.000 | 11.250.000 | 15.000.000 |
VTV2 | F5.7 | Khoảng 20h25 | Phim Sitcom Gia đình 4.0 (Thứ 2 – Thứ 3) | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 |
VTV2 | F5.8 | Khoảng 20h35 | Giá mà biết trước (Thứ 7) | 6.950.000 | 8.340.000 | 10.425.000 | 13.900.000 |
VTV2 | F6 | 21h00-22h00 | Cả tuần | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 |
VTV2 | F6.10 | Khoảng 18h00 | Vì sức khỏe người Việt (Thứ 4) | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 |
VTV2 | F6.12 | Khoảng 21h05 | Sống khỏe mỗi ngày (Thứ 7) | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 |
VTV2 | F6.13 | Khoảng 21h35 | Hồ sơ xét sử (Thứ 4) | 8.250.000 | 9.900.000 | 12.375.000 | 16.500.000 |
VTV2 | F6.5 | 21h00 – 21h05 | Đẹp 24/7 (Thứ 4 đến Chủ nhật) | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 |
VTV2 | F6.9 | Khoảng 21h30 | Chân trời khoa học (Chủ nhật) | 6.250.000 | 7.500.000 | 9.375.000 | 12.500.000 |
VTV2 | F7 | 22h00-24h00 | Cả tuần | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 |
VTV2 | F7.3 | Khoảng 22h40 | Phim truyện (cả tuần) | 3.200.000 | 3.840.000 | 4.800.000 | 6.400.000 |
VTV2 | F8 | 20h00-22h00 | Chương trình trực tiếp | 11.400.000 | 13.680.000 | 17.100.000 | 22.800.000 |
VTV2 | F8.1 | Khoảng 20h30 | Thích ứng | 12.500.000 | 15.000.000 | 18.750.000 | 25.000.000 |
VTV2 | F8.2 | 20h30-21h00 | Phụ nữ là để yêu thương | 23.150.000 | 27.780.000 | 34.725.000 | 46.300.000 |
VTV2 | FS | 07h00-10h00 | Giải chạy dành cho học sinh, sinh viên S-Race 2022 tại Hà Nội | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 |
BẢNG GIÁ BOOKING TRUYỀN HÌNH TRÊN VTV3
Kênh | Mã giờ | Khung giờ | Diễn giải | Giá quảng cáo (VNĐ) | |||
10 giây | 15 giây | 20 giây | 30 giây |
VTV3 | B6.32 | Khoảng 20h40 | Đại nhạc hội chào đón SEA Games 31 “Chung một niềm tin” | 40.950.000 | 49.140.000 | 61.425.000 | 81.900.000 |
VTV3 | C1 | 12h00-13h00 | Ngoài Phim và GT (Thứ 2 đến thứ 6) | 15.950.000 | 19.140.000 | 23.925.000 | 31.900.000 |
VTV3 | C10 | 14h00-15h00 | Phim truyện VN (Thứ 7, CN) | 18.200.000 | 21.840.000 | 27.300.000 | 36.400.000 |
VTV3 | C11 | Khoảng 19h40 | Từ Hình ảnh từ cuộc sống đến hết Bản tin thể thao 24/7 | Bán quảng cáo trọn gói | |||
VTV3 | C12 | Khoảng 19h50 | Sau Bản tin thể thao 24/7 | 45.500.000 | 54.600.000 | 68.250.000 | 91.000.000 |
VTV3 | C12.2 | 20h00-20h30 | Phim truyện (Thứ 2 đến thứ 6) | 31.850.000 | 38.220.000 | 47.775.000 | 63.700.000 |
VTV3 | C12.3 | 20h00-20h25 | Chương trình giải trí (Thứ 2 đến thứ 6) | 31.850.000 | 38.220.000 | 47.775.000 | 63.700.000 |
VTV3 | C12.4 | Khoảng 20h25 | VTV Travel – Du lịch cùng VTV (T2 đến T6) | 31.850.000 | 38.220.000 | 47.775.000 | 63.700.000 |
VTV3 | C12.5 | Khoảng 20h25 | Hành trình thông minh (Thứ 2, thứ 3) | 31.850.000 | 38.220.000 | 47.775.000 | 63.700.000 |
VTV3 | C12.6 | Khoảng 19h55 | V – Việt Nam | 45.500.000 | 54.600.000 | 68.250.000 | 91.000.000 |
VTV3 | C12.8 | Khoảng 20h00 | Gia đình đại chiến (Thứ 2 đến thứ 6) | 31.850.000 | 38.220.000 | 47.775.000 | 63.700.000 |
VTV3 | C13.20 | 20h00-21h00 | Trước CT Quý ông đại chiến | 85.000.000 | 102.000.000 | 127.500.000 | 170.000.000 |
VTV3 | C13.22 | 20h00 | Trước CT Thương vụ bạc tỷ 2022 | 77.300.000 | 92.760.000 | 115.950.000 | 154.600.000 |
VTV3 | C13.26 | 20h30-21h30 | Trước CT Bộ ba siêu đẳng 2020 | 85.000.000 | 102.000.000 | 127.500.000 | 170.000.000 |
VTV3 | C13.27 | 20h30-21h30 | Trước CT 5 vòng vàng kỳ ảo 2021 | 85.000.000 | 102.000.000 | 127.500.000 | 170.000.000 |
VTV3 | C13.3 | 20h30-21h30 | Ngoài CT Gải trí 1 – Thứ 3 | 40.950.000 | 49.140.000 | 61.425.000 | 81.900.000 |
VTV3 | C13.33 | 20h00-21h00 | Trước CT Vượt thành chiến 2022 | 63.650.000 | 76.380.000 | 95.475.000 | 127.300.000 |
VTV3 | C13.35 | 20h30-21h30 | Trước CT Ông bố hoàn hảo 2022 | 63.650.000 | 76.380.000 | 94.475.000 | 127.300.000 |
VTV3 | C13.37 | 20h00-21h00 | Trước CT Chọn ngay đi | ||||
VTV3 | C13.38 | 20h30 – 21h30 | Trước CT Chọn đâu cho đúng 2022 | 55.000.000 | 66.000.000 | 82.500.000 | 110.000.000 |
VTV3 | C13.39 | Khoảng 20h30 | Trước CT Hành lý tình yêu 2022 | 63.650.000 | 76.380.000 | 95.475.000 | 127.300.000 |
VTV3 | C13.40 | 20h30-22h00 | Trước CT Chị em chúng mình | 85.000.000 | 102.000.000 | 127.500.000 | 170.000.000 |
VTV3 | C13.41 | 20h00 – 21h00 | Trước CT Chân ái | 77.300.000 | 92.760.000 | 115.950.000 | 154.600.000 |
VTV3 | C13.43 | 20h00-21h00 | Trước CT Giọng hát Việt nhí thế hệ mới | 85.000.000 | 102.000.000 | 127.500.000 | 170.000.000 |
VTV3 | C13.44 | Khoảng 20h30 | Trước CT Lạ lắm à nha (Thứ 5) | 63.650.000 | 76.380.000 | 95.475.000 | 127.300.000 |
VTV3 | C13.45 | Khoảng 20h30 | Trước CT Nhập gia tùy tục 2022 | 77.300.000 | 92.760.000 | 115.950.000 | 154.600.000 |
VTV3 | C13.46 | Khoảng 20h00 | Trước CT Vũ đoàn nhiệt huyết | 85.000.000 | 102.000.000 | 127.500.000 | 170.000.000 |
VTV3 | C13.47 | Khoảng 20h00 | Trước CT Cuộc hẹn cuối tuần | 77.300.000 | 92.760.000 | 115.950.000 | 154.600.000 |
VTV3 | C13.48 | 20h00-21h00 | Trước CT Hay yêu nhau đi | 85.000.000 | 102.000.000 | 127.500.000 | 170.000.000 |
VTV3 | C13.49 | 20h30-21h30 | Trước CT Vua tiếng Việt 2022 | 63.650.000 | 76.380.000 | 95.475.000 | 127.300.000 |
VTV3 | C13.50 | 20h30-21h30 | Trước CT Sắc màu thời gian | 77.300.000 | 92.760.000 | 115.950.000 | 154.600.000 |
VTV3 | C13.51 | 20h30-21h30 | Trước CT Đấu trường siêu Việt | 63.650.000 | 76.380.000 | 95.475.000 | 127.300.000 |
VTV3 | C13.52 | 20h00-21h00 | Trước CT Cùng hát lên nào | 77.300.000 | 92.760.000 | 115.950.000 | 154.600.000 |
VTV3 | C13.53 | Khoảng 20h30 | Trước CT Tiền khéo tiền khôn 2022 | 77.300.000 | 92.760.000 | 115.950.000 | 154.600.000 |
VTV3 | C13.54 | Khoảng 20h30 | Trước CT Chuẩn cơm mẹ nấu 2022 | 50.000.000 | 60.000.000 | 75.000.000 | 100.000.000 |
VTV3 | C13.55 | Khoảng 20h30 | Trước CT 1 Không 2 | 77.300.000 | 92.760.000 | 115.950.000 | 154.600.000 |
VTV3 | C13.56 | Khoảng 20h30 | Trước CT Săn nhà triệu đô | 77.300.000 | 92.760.000 | 115.950.000 | 154.600.000 |
VTV3 | C13.57 | Khoảng 20h30 | Trước CT Chữ V diệu kỳ | 77.300.000 | 92.760.000 | 115.950.000 | 154.600.000 |
VTV3 | C13.58 | Khoảng 20h30 | Trước CT Trò chơi trời cho | 63.650.000 | 76.380.000 | 95.475.000 | 127.300.000 |
VTV3 | C13.59 | Khoảng 20h30 | Trước CT Đối đầu đỉnh cao | 63.650.000 | 76.380.000 | 95.475.000 | 127.300.000 |
VTV3 | C13.6 | 20h30-21h30 | Ngoài CT Giải trí 1 – Thứ 6 | 30.000.000 | 36.000.000 | 45.000.000 | 60.000.000 |
VTV3 | C13.60 | Khoảng 20h00 | Trước CT Thiếu niên toàn năng | 63.650.000 | 76.380.000 | 95.475.000 | 127.300.000 |
VTV3 | C13.61 | Khoảng 20h30 | Trước CT Xuân Hạ Thu Đông, rồi lại Xuân | 45.000.000 | 54.000.000 | 67.500.000 | 90.000.000 |
VTV3 | C13T | Khoảng 20h00 | Ngoài CT Quảng trường những giấc mơ | 40.000.000 | 48.000.000 | 60.000.000 | 80.000.000 |
VTV3 | C14.20 | 20h00-21h00 | Trong CT Quý ông đại chiến | 90.000.000 | 108.000.000 | 135.000.000 | 180.000.000 |
VTV3 | C14.22 | 20h00-21h00 | Trong CT Thương vụ bạc tỷ 2021 | 81.850.000 | 98.220.000 | 122.775.000 | 163.700.000 |
VTV3 | C14.26 | 20h30-21h30 | Trong CT Bộ ba siêu đẳng 2020 | 90.000.000 | 108.000.000 | 135.000.000 | 180.000.000 |
VTV3 | C14.27 | 20h30-21h30 | Trong CT 5 vòng vàng kỳ ảo 2021 | 90.000.000 | 108.000.000 | 135.000.000 | 180.000.000 |
VTV3 | C14.3 | 20h30-21h30 | Trong CT Giải trí 1 – Thứ 3 | 45.500.000 | 54.600.000 | 68.250.000 | 91.000.000 |
VTV3 | C14.33 | 20h00-21h00 | Trong CT Vượt thành chiến 2022 | 68.200.000 | 81.840.000 | 102.300.000 | 136.400.000 |
VTV3 | C14.35 | 20h30-21h30 | Trong CT Ông bố hoàn hảo 2022 | 68.200.000 | 81.840.000 | 102.300.000 | 136.400.000 |
VTV3 | C14.37 | 20h00-21h00 | Trong CT Chọn ngay đi | ||||
VTV3 | C14.38 | 20h30 – 21h30 | Trong CT Chọn đâu cho đúng 2022 | 60.000.000 | 72.000.000 | 90.000.000 | 120.000.000 |
VTV3 | C14.39 | Khoảng 20h30 | Trong CT Hành lý tình yêu 2022 | 68.200.000 | 81.840.000 | 102.300.000 | 136.400.000 |
VTV3 | C14.40 | 20h30-22h00 | Trong CT Chị em chúng mình | 90.000.000 | 108.000.000 | 135.000.000 | 180.000.000 |
VTV3 | C14.41 | 20h00-21h00 | Trong CT Chân ái | 81.850.000 | 98.200.000 | 122.775.000 | 163.700.000 |
VTV3 | C14.44 | Khoảng 20h30 | Trong CT Lạ lắm à nha (Thứ 5) | 68.200.000 | 81.840.000 | 102.300.000 | 136.400.000 |
VTV3 | C14.45 | Khoảng 20h30 | Trong CT Nhập gia tùy tục 2022 | 81.850.000 | 98.220.000 | 122.775.000 | 163.700.000 |
VTV3 | C14.46 | Khoảng 20h00 | Trong CT Vũ đoàn nhiệt huyết | 90.000.000 | 108.000.000 | 135.000.000 | 180.000.000 |
VTV3 | C14.47 | Khoảng 20h00 | Trong CT Cuộc hẹn cuối tuần | 81.850.000 | 98.220.000 | 122.775.000 | 163.700.000 |
VTV3 | C14.48 | 20h00-21h00 | Trong CT Hay yêu nhau đi | 90.000.000 | 108.000.000 | 135.000.000 | 180.000.000 |
VTV3 | C14.49 | 20h30-21h30 | Trong CT Vua tiếng Việt 2022 | 68.200.000 | 81.840.000 | 102.300.000 | 136.400.000 |
VTV3 | C14.50 | 20h30-21h30 | Trong CT Sắc màu thời gian | 81.850.000 | 98.220.000 | 122.775.000 | 163.700.000 |
VTV3 | C14.51 | 20h30-21h30 | Trong CT Đấu trường siêu Việt | 68.200.000 | 81.840.000 | 102.300.000 | 136.400.000 |
VTV3 | C14.52 | 20h00-21h00 | Trong CT Cùng hát lên nào | 81.850.000 | 98.220.000 | 122.775.000 | 163.700.000 |
VTV3 | C14.53 | Khoảng 20h30 | Trong CT Tiền khéo tiền khôn 2022 | 81.850.000 | 98.220.000 | 122.775.000 | 163.700.000 |
VTV3 | C14.54 | Khoảng 20h30 | Trong CT Chuẩn cơm mẹ nấu 2022 | 54.550.000 | 65.460.000 | 81.825.000 | 109.100.000 |
VTV3 | C14.55 | Khoảng 20h30 | Trong CT 1 Không 2 | 81.850.000 | 98.220.000 | 122.775.000 | 163.700.000 |
VTV3 | C14.56 | KHoảng 20h30 | Trong CT Săn nhà triệu đô | 81.850.000 | 98.220.000 | 122.775.000 | 163.700.000 |
VTV3 | C14.57 | Khoảng 20h30 | Trong CT Chữ V diệu kỳ | 81.850.000 | 98.220.000 | 122.775.000 | 163.700.000 |
VTV3 | C14.58 | Khoảng 20h30 | Trong CT Trò chơi trời cho | 68.200.000 | 81.840.000 | 102.300.000 | 136.400.000 |
VTV3 | C14.59 | Khoảng 20h30 | Trong CT Đối đầu đỉnh cao | 68.200.000 | 81.840.000 | 102.300.000 | 136.400.000 |
VTV3 | C14.6 | 20h30-21h30 | Trong CT Giải trí 1 – Thứ 6 | 30.000.000 | 36.000.000 | 45.000.000 | 60.000.000 |
VTV3 | C14.60 | Khoảng 20h00 | Trong CT Thiếu niên toàn năng | 68.200.000 | 81.840.000 | 102.300.000 | 136.400.000 |
VTV3 | C14.61 | Khoảng 20h30 | Trong CT Xuân Hạ Thu Đông, rồi lại Xuân | 50.000.000 | 60.000.000 | 75.000.000 | 100.000.000 |
VTV3 | C15 | Khoảng 21h30 | Góc phố muôn màu (Thứ 2 đến thứ 6) | 36.400.000 | 43.680.000 | 54.600.000 | 72.800.000 |
VTV3 | C15.1 | 21h30-22h30 | Trước phim VN (Thứ 2 – Thứ 3 – Thứ 4) | 63.650.000 | 76.380.000 | 95.475.000 | 127.300.000 |
VTV3 | C15.14 | 20h00-21h00 | Trước CT 100 giây rực rỡ 2020 | 85.000.000 | 102.000.000 | 127.500.000 | 170.000.000 |
VTV3 | C15.15 | Khoảng 21h15 | Trước CT Ký ức vui vẻ 2022 | 77.300.000 | 92.760.000 | 115.950.000 | 154.600.000 |
VTV3 | C15.18 | Khoảng 20h30 | Trước CT Sàn chiến giọng hát 2022 | 63.650.000 | 76.380.000 | 95.475.000 | 127.300.000 |
VTV3 | C15.19 | 21h00 – 23h00 | Trước CT Sao phải cười | 85.000.000 | 102.000.000 | 127.500.000 | 170.000.000 |
VTV3 | C15.2 | 21h30-22h30 | Trước phim VN (Thứ 5 – Thứ 6) | 63.650.000 | 76.380.000 | 95.475.000 | 127.300.000 |
VTV3 | C15.20 | 21h00 – 23h00 | Trước CT Thiếu niên nói | 85.000.000 | 102.000.000 | 127.500.000 | 170.000.000 |
VTV3 | C15.21 | 21h00-23h00 | Trước CT Thế giới Rap | 85.000.000 | 102.000.000 | 127.500.000 | 170.000.000 |
VTV3 | C15.22 | 21h00 – 23h00 | Trước CT Ca sĩ ẩn danh | 85.000.000 | 102.000.000 | 127.500.000 | 170.000.000 |
VTV3 | C15.23 | 20h00-21h00 | Trước CT Thần tượng đối thần tượng 2022 | 63.650.000 | 76.380.000 | 95.475.000 | 127.300.000 |
VTV3 | C15.24 | 21h15-23h00 | Trước CT Nhà vô địch | 77.300.000 | 92.760.000 | 115.950.000 | 154.600.000 |
VTV3 | C15.25 | Khoảng 21h15 | Trước CT 6 Ô cửa bí ẩn (Chủ nhật) | 85.000.000 | 102.000.000 | 127.500.000 | 170.000.000 |
VTV3 | C15.26 | Khoảng 21h15 | Trước CT Thử thách trốn thoát | 77.300.000 | 92.760.000 | 115.950.000 | 154.600.000 |
VTV3 | C15.27 | Khoảng 21h15 | Trước CT Bài hát hay nhất 2022 | 63.650.000 | 76.380.000 | 95.475.000 | 127.300.000 |
VTV3 | C15.28 | Khoảng 21h00 | Trước CT Cao thủ đối đầu tranh thủ | 63.650.000 | 76.380.000 | 95.475.000 | 127.300.000 |
VTV3 | C15.9 | 21h15-23h00 | Trước CT Trời sinh một cặp 2023 | 63.650.000 | 76.380.000 | 95.475.000 | 127.300.000 |
VTV3 | C15A | 20h50 – 21h10 | Chương trình ngắn (Thứ 7, CN) | 72.750.000 | 87.300.000 | 109.125.000 | 145.500.000 |
VTV3 | C15B | 21h10 | Ký ức thể thao (Thứ 7, Chủ nhật) | 36.400.000 | 43.680.000 | 54.600.000 | 72.800.000 |
VTV3 | C15BA | Khoảng 21h35 | Việt Nam đa sắc (Thứ 2 đến thứ 6) | 36.400.000 | 43.680.000 | 54.600.000 | 72.800.000 |
VTV3 | C15BV | Khoảng 21h10 | Vượt ngưỡng (Thứ 7, Chủ nhật) | 36.400.000 | 43.680.000 | 54.600.000 | 72.800.000 |
VTV3 | C15P | 21h15-23h00 | Trước CT Gương mặt thân quen 2022 | 63.650.000 | 76.380.000 | 95.475.000 | 127.300.000 |
VTV3 | C15V | 20h00-21h00 | Trước CT Gương mặt thân quen nhí 2021 | 85.000.000 | 102.000.000 | 127.500.000 | 170.000.000 |
VTV3 | C15X | 21h15 – 23h00 | Trước CT Ơn Giời, Cậu đây rồi! 2022 | 77.300.000 | 92.760.000 | 115.950.000 | 154.600.000 |
VTV3 | C16.1 | 21h30-22h30 | Trong phim VN (Thứ 2 – Thứ 3 – Thứ 4) | 68.200.000 | 81.840.000 | 102.300.000 | 136.400.000 |
VTV3 | C16.14 | 20h00-21h00 | Trong CT 100 giây rực rỡ 2020 | 90.000.000 | 108.000.000 | 135.000.000 | 180.000.000 |
VTV3 | C16.15 | Khoảng 21h15 | Trong CT Ký ức vui vẻ 2022 | 81.850.000 | 98.220.000 | 122.775.000 | 163.700.000 |
VTV3 | C16.18 | Khoảng 20h30 | Trong CT Sàn chiến giọng hát 2022 | 68.200.000 | 81.840.000 | 102.300.000 | 136.400.000 |
VTV3 | C16.19 | 21h00 – 23h00 | Trong CT Sao phải cười | 90.000.000 | 108.000.000 | 135.000.000 | 180.000.000 |
VTV3 | C16.2 | 21h30-22h30 | Trong phim VN (Thứ 5 – Thứ 6) | 68.200.000 | 81.840.000 | 102.300.000 | 136.400.000 |
VTV3 | C16.20 | 21h00 – 23h00 | Trong CT Thiếu niên nói | 90.000.000 | 108.000.000 | 135.000.000 | 180.000.000 |
VTV3 | C16.21 | 21h00-23h00 | Trong CT Thế giới Rap | 90.000.000 | 108.000.000 | 135.000.000 | 180.000.000 |
VTV3 | C16.22 | 21h00 – 23h00 | Trong CT Ca sĩ ẩn danh | 90.000.000 | 108.000.000 | 135.000.000 | 180.000.000 |
VTV3 | C16.23 | 21h00-21h00 | Trong CT Thần tượng đối thần tượng 2022 | 68.200.000 | 81.840.000 | 102.300.000 | 136.400.000 |
VTV3 | C16.24 | 21h15-23h00 | Trong CT Nhà vô địch | 81.850.000 | 98.220.000 | 122.775.000 | 163.700.000 |
VTV3 | C16.25 | Khoảng 21h15 | Trong CT 6 Ô cửa bí ẩn (Chủ nhật) | 90.000.000 | 108.000.000 | 135.000.000 | 180.000.000 |
VTV3 | C16.26 | Khoảng 21h15 | Trong CT Thử thách trốn thoát | 81.850.000 | 98.220.000 | 122.775.000 | 163.700.000 |
VTV3 | C16.27 | Khoảng 21h15 | Trong CT Bài hát hay nhất 2022 | 68.200.000 | 81.840.000 | 102.300.000 | 136.400.000 |
VTV3 | C16.28 | Khoảng 21h00 | Trong CT Cao thủ đối đầu tranh thủ | 68.200.000 | 81.840.000 | 102.300.000 | 136.400.000 |
VTV3 | C16.9 | 21h15-23h00 | Trong CT Trời sinh một cặp 2023 | 68.200.000 | 81.840.000 | 102.300.000 | 136.400.000 |
VTV3 | C16P | 21h15-23h00 | Trong CT Gương mặt thân quen 2022 | 68.200.000 | 81.840.000 | 102.300.000 | 136.400.000 |
VTV3 | C16V | 20h00-21h00 | Trong CT Gương mặt thân quen nhí 2021 | 90.000.000 | 108.000.000 | 135.000.000 | 180.000.000 |
VTV3 | C16X | 21h15 – 23h00 | Trong CT Ơn Giời, Cậu đây rồi! 2022 | 81.850.000 | 98.220.000 | 122.775.000 | 163.700.000 |
VTV3 | C17 | Khoảng 22h30 | Quà tặng cuộc sống | 22.750.000 | 27.300.000 | 34.125.000 | 45.500.000 |
VTV3 | C17.1 | Khoảng 22h40 | Phim truyện (Thứ 2 đến thứ 6) | 15.950.000 | 19.140.000 | 23.925.000 | 31.900.000 |
VTV3 | C18 | Khoảng 22h50 | Ngay sau CT lớn Thứ 7, CN | 22.750.000 | 27.300.000 | 34.125.000 | 45.500.000 |
VTV3 | C18.1 | 23h30-00h00 | Ngoài chương trình | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 91.000.000 |
VTV3 | C18.2 | Khoảng 23h30 | Chuyện đêm muộn (Thứ 6, thứ 7) | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 |
VTV3 | C18.3 | Khoảng 23h30 | Lời tự sự (Thứ 2 đến thứ 5) | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 |
VTV3 | C18.4 | Khoảng 23h00 | Người phụ nữ hạnh phúc (Thứ 7) | 9.100.000 | 10.920.000 | 13.650.000 | 18.200.000 |
VTV3 | C18.5 | Khoảng 23h30 | Cầu vồng đêm (Thứ 6) | 15.000.000 | 18.000.000 | 22.500.000 | 30.000.000 |
VTV3 | C18.6 | Khoảng 23h00 | Lời tự sự (Chủ nhật) | 9.100.000 | 10.920.000 | 13.650.000 | 18.200.000 |
VTV3 | C19 | 00h00-06h00 | Cả tuần | 3.200.000 | 3.840.000 | 4.800.000 | 6.400.000 |
VTV3 | C2 | 12h00-13h00 | Trong Phim và GT (Thứ 2 đến thứ 6) | 15.950.000 | 19.140.000 | 23.925.000 | 31.900.000 |
VTV3 | C2.1 | 13h00-14h00 | Vui sống mỗi ngày (Thứ 2 đến thứ 6) | 9.100.000 | 10.920.000 | 13.650.000 | 18.200.000 |
VTV3 | C2.2 | 13h50-14h00 | Giải trí ngắn: Thứ 2 đến thứ 6 | 9.100.000 | 10.920.000 | 13.650.000 | 18.200.000 |
VTV3 | C2.4 | 13h45-14h30 | Phim truyện (Thứ 2 đến thứ 6) | 9.100.000 | 10.920.000 | 13.650.000 | 18.200.000 |
VTV3 | C3.1 | 14h00-17h00 | Thứ 2 đến thứ 6 | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 |
VTV3 | C3.11 | Khoảng 17h00 | Bí quyết của Eva (Thứ 7, Chủ nhật) | 11.400.000 | 13.680.000 | 17.100.000 | 22.800.000 |
VTV3 | C3.12 | Khoảng 17h30 | Biệt đội siêu nhân nhí (T2 đến T6) | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 |
VTV3 | C3.14 | Khoảng 16h00 | Bạn có dũng cảm (Thứ 4,5,6) | 5.000.000 | 6.000.000 | 7.500.000 | 10.000.000 |
VTV3 | C3.15 | 16h00 – 16h10 | Tôi yêu Việt Nam (Thứ 2) | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 |
VTV3 | C3.16 | 17h00-18h00 | Thứ 7, Chủ nhật | 11.400.000 | 13.680.000 | 17.100.000 | 22.800.000 |
VTV3 | C3.17 | Khoảng 17h55 | Chương trình ngắn (Thứ 2 đến thứ 6) | 11.400.000 | 13.680.000 | 17.100.000 | 22.800.000 |
VTV3 | C3.18 | 17h55-18h03 | Hôm nay ăn gì (Thứ 2 đến thứ 6) | 11.400.000 | 13.680.000 | 17.100.000 | 22.800.000 |
VTV3 | C3.19 | 17h55-18h05 | Du hành tuổi thơ (Thứ 2 đến thứ 6) | 11.400.000 | 13.680.000 | 17.100.000 | 22.800.000 |
VTV3 | C3.20 | 17h15-18h00 | Làm sao mới đẹp (Thứ 7) | 15.000.000 | 18.000.000 | 22.500.000 | 30.000.000 |
VTV3 | C3.6 | 17h00-17h30 | Thứ 2 đến thứ 6 | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 |
VTV3 | C3.7 | 16h00-17h00 | Trong Phim truyện (Thứ 2 đến thứ 6) | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 |
VTV3 | C3.8 | Khoảng 16h55 | Khu dân cư rắc rối (Thứ 2 đến thứ 6) | 5.000.000 | 6.000.000 | 7.500.000 | 10.000.000 |
VTV3 | C3.9 | Khoảng 17h25 | Âm nhạc Việt Nam những chặng đường (T2 đến T6) | 10.000.000 | 12.000.000 | 15.000.000 | 20.000.000 |
VTV3 | C4.1 | 18h00-19h00 | Trước Phim truyện (Cả tuần) | 11.400.000 | 13.680.000 | 17.100.000 | 22.800.000 |
VTV3 | C4.10 | 18h10-18h55 | Trong/ngoài chương trình | 11.400.000 | 13.680.000 | 17.100.000 | 22.800.000 |
VTV3 | C4.11 | Khoảng 18h40 | Bóng đá là số 1 | 11.400.000 | 13.680.000 | 17.100.000 | 22.800.000 |
VTV3 | C4.12 | Khoảng 18h35 | Món quà hôm nay (Thứ 2 đến thứ 6) | 11.400.000 | 13.680.000 | 17.100.000 | 22.800.000 |
VTV3 | C4.2 | 18h00-19h00 | Trong Phim truyện (Cả tuần) | 11.400.000 | 13.680.000 | 17.100.000 | 22.800.000 |
VTV3 | C4.3 | 18h50-19h00 | Trước Bản tin thời sự 19h00 | 20.500.000 | 24.600.000 | 30.750.000 | 41.000.000 |
VTV3 | C4.3.2 | 18h50-18h55 | Tôi yêu Việt Nam (Thứ 7) | 27.300.000 | 32.760.000 | 40.950.000 | 54.600.000 |
VTV3 | C4.3.4 | Khoảng 18h55 | Ẩm thực đường phố PL (Thứ 2 đến thứ 6) | 27.300.000 | 32.760.000 | 40.950.000 | 54.600.000 |
VTV3 | C4.3.8 | Khoảng 18h55 | Around Việt Nam – Một vòng Việt Nam (Thứ 7, CN) | 19.000.000 | 22.800.000 | 28.500.000 | 38.000.000 |
VTV3 | C4.7 | 18h05-18h10 | Cuộ sống vẫn tiếp diễn | 12.500.000 | 15.000.000 | 18.750.000 | 25.000.000 |
VTV3 | C4.9 | Khoảng 18h05 | Việt Nam đa sắc PL (Thứ 2 đến thứ 6) | 11.400.000 | 13.680.000 | 17.100.000 | 22.800.000 |
VTV3 | C5 | 10h00-11h00 | Thứ 7, Chủ nhật | 13.650.000 | 16.380.000 | 20.475.000 | 27.300.000 |
VTV3 | C5.11 | Khoảng 10h00 | Tỷ lệ may mắn (Chủ nhật) | 22.750.000 | 27.300.000 | 34.125.000 | 45.500.000 |
VTV3 | C5.12 | Khoảng 10h00 | Quân khu số 1 (Thứ 7) | 13.650.000 | 16.380.000 | 20.475.000 | 27.300.000 |
VTV3 | C5.17 | Khoảng 20h30 | Trước CT Ai là bậc thầy chính hiệu 2020 | 85.000.000 | 102.000.000 | 127.500.000 | 170.000.000 |
VTV3 | C5.2 | 10h00 | Đại chiến âm nhạc (Chủ nhật) | 25.000.000 | 30.000.000 | 37.500.000 | 50.000.000 |
VTV3 | C5.3 | 10h00 – 11h00 | SV 2020 (Thứ 7) | 15.000.000 | 18.000.000 | 22.500.000 | 30.000.000 |
VTV3 | C5.3.1 | 09h00 – 11h30 | Chung kết SV 2020 | 50.000.000 | 60.000.000 | 75.000.000 | 100.000.000 |
VTV3 | C5.5 | Khoảng 10h50 | Không gian xanh (Chủ nhật) | 27.300.000 | 32.760.000 | 40.950.000 | 54.600.000 |
VTV3 | C5.8 | Khoảng 10h40 | Nét xanh trong kiến trúc nay (Thứ 7) | 11.400.000 | 13.680.000 | 17.100.000 | 22.800.000 |
VTV3 | C5.9 | 10h00 | Gặp gỡ Đông Tây (thứ 7) | 30.000.000 | 36.000.000 | 45.000.000 | 60.000.000 |
VTV3 | C6 | 11h00-12h00 | Thứ 7 | 13.650.000 | 16.380.000 | 20.475.000 | 27.300.000 |
VTV3 | C6.0 | 11h00-12h00 | Chủ nhật | 20.000.000 | 24.000.000 | 30.000.000 | 40.000.000 |
VTV3 | C6.1 | 11h00-11h50 | 100 triệu 1 phút (Chủ nhật) | 31.850.000 | 38.220.000 | 47.775.000 | 63.700.000 |
VTV3 | C6.10 | Khoảng 11h00 | Chuyện chàng – chuyện nàng (Thứ 7) | 18.200.000 | 21.840.000 | 27.300.000 | 36.400.000 |
VTV3 | C6.11 | Khoảng 11h00 | Ai cũng có thể 2022 (Thứ 7) | 20.500.000 | 24.600.000 | 30.750.000 | 41.000.000 |
VTV3 | C6.12 | Khoảng 11h00 | Vì bạn xứng đáng (Thứ 7) | 20.500.000 | 24.600.000 | 30.750.000 | 41.000.000 |
VTV3 | C6.17 | Khoảng 20h30 | Trong CT Ai là bậc thầy chính hiệu 2020 | 90.000.000 | 108.000.000 | 135.000.000 | 180.000.000 |
VTV3 | C6.8 | Khoảng 12h00 | Cơ hội cho ai (Thứ 7) | 27.300.000 | 32.760.000 | 40.950.000 | 54.600.000 |
VTV3 | C6.9 | Khoảng 11h00 | Quả cầu bí ẩn mùa 2 (Thứ 7) | 30.000.000 | 36.000.000 | 45.000.000 | 60.000.000 |
VTV3 | C7 | 12h00-13h00 | Ngoài chương trình giải trí | 22.750.000 | 27.300.000 | 34.125.000 | 45.500.000 |
VTV3 | C8.11 | Khoảng 12h50 | Hạnh phúc là gì (Thứ 7, Chủ nhật) | 22.750.000 | 27.300.000 | 34.125.000 | 45.500.000 |
VTV3 | C8.14 | 12h00-13h00 | Người một nhà (Chủ nhật) | 40.000.000 | 48.000.000 | 60.000.000 | 80.000.000 |
VTV3 | C8.15 | Khoảng 12h00 | Bật mí bí mật (Thứ 7) | 27.300.000 | 32.760.000 | 40.950.000 | 54.600.000 |
VTV3 | C8.16 | Khoảng 12h00 | Khách sạn 5 sao (Chủ nhật) | 36.400.000 | 43.680.000 | 54.600.000 | 72.800.000 |
VTV3 | C8.2 | 13h00-14h00 | Trạng Nguyên nhí (thứ 7) | 22.750.000 | 27.300.000 | 34.125.000 | 45.500.000 |
VTV3 | C8.6 | Khoảng 12h00 | Con nhà người ta 2022 (Chủ nhật) | 40.950.000 | 49.140.000 | 61.425.000 | 81.900.000 |
VTV3 | C8.8 | Khoảng 12h00 | Giác quan thứ 6 (Chủ nhật) | 36.400.000 | 43.680.000 | 54.600.000 | 72.800.000 |
VTV3 | C8.9 | Khoảng 12h00 | Úm ba la ra chữ gì (Thứ 7) | 27.300.000 | 32.760.000 | 40.950.000 | 54.600.000 |
VTV3 | C9 | 13h00-14h00 | Đường lên đỉnh Olympia (Chủ nhật) | 25.000.000 | 30.000.000 | 37.500.000 | 50.000.000 |
VTV3 | C9.1 | 13h00-16h00 | Trong (ngoài) chương trình | 13.650.000 | 16.380.000 | 20.475.000 | 27.300.000 |
VTV3 | C9.11 | 15h00 – 16h00 | Ẩm thực kỳ thú (Chủ nhật) | 22.500.000 | 27.000.000 | 33.750.000 | 45.000.000 |
VTV3 | C9.12 | Khoảng 14h50 | Bí kíp giữ thanh xuân (Thứ 7) | 25.000.000 | 30.000.000 | 37.500.000 | 50.000.000 |
VTV3 | C9.13 | 15h00 – 15h30 | Trà chiều tâm giao (Thứ 6 cách tuần) | 5.000.000 | 6.000.000 | 7.500.000 | 10.000.000 |
VTV3 | C9.14 | Khoảng 13h00 | Làng vui (Thứ 7) | 25.000.000 | 30.000.000 | 37.500.000 | 50.000.000 |
VTV3 | C9.15 | Khoảng 15h00 | Cà phê cùng quý ông (Thứ 7) | 11.400.000 | 13.680.000 | 17.100.000 | 22.800.000 |
VTV3 | C9.17 | Khoảng 16h50 | Phút giây thư giãn (Chủ nhật) | 11.400.000 | 13.680.000 | 17.100.000 | 22.800.000 |
VTV3 | C9.18 | Khoảng 15h00 | Là nhà (Chủ nhật) | 13.650.000 | 16.380.000 | 20.475.000 | 27.300.000 |
VTV3 | C9.19 | Khoảng 14h50 | Cả nhà cùng vui (Thứ 7, Chủ nhật) | 13.650.000 | 16.380.000 | 20.475.000 | 27.300.000 |
VTV3 | C9.2 | 16h00-17h00 | Trong (ngoài) chương trình | 13.650.000 | 16.380.000 | 20.475.000 | 27.300.000 |
VTV3 | C9.2.1 | Khoảng 17h00 | S Việt Nam – Chào thế giới (Thứ 7) | 13.650.000 | 16.380.000 | 20.475.000 | 27.300.000 |
VTV3 | C9.4 | 16h00-17h00 | Vì bạn xứng đáng (Chủ nhật) | 18.200.000 | 21.840.000 | 27.300.000 | 36.400.000 |
VTV3 | C9.5 | Khoảng 15h10 | Cầu thủ nhí 2022 (Thứ 7) | 13.650.000 | 16.380.000 | 20.475.000 | 27.300.000 |
VTV3 | C9.8 | 15h00-16h00 | Chuẩn cơm mẹ nấu (Chủ nhật) | 25.000.000 | 30.000.000 | 37.500.000 | 50.000.000 |
VTV3 | C9.9 | 15h10-15h55 | Tiền khéo tiền khôn (Thứ 7) | 20.000.000 | 24.000.000 | 30.000.000 | 40.000.000 |
VTV3 | Ca14.43 | 20h00-21h00 | Trong CT Giọng hát Việt nhí thế hệ mới | 90.000.000 | 108.000.000 | 135.000.000 | 180.000.000 |
VTV3 | D1 | 6h00-7h00 | Cả tuần | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 |
VTV3 | D1.2 | Khoảng 07h20 – 07h30 | S Việt Nam – PL (Cả tuần) | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 |
VTV3 | D1.5 | Khoảng 07h30 – 07h40 | Sống châm (Thứ 2 đến Chủ nhật) | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 |
VTV3 | D1.7 | Khoảng 07h20 | Một phút và cả cuộc đời (Thứ 7, CN) | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 |
VTV3 | D1.8 | Khoảng 08h00 | Một phút và cả cuộc đời PL (T2, T4, T6) | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 |
VTV3 | D10.1 | 11h50-12h00 | Gia đình vui vẻ (Thứ 7, Chủ nhật) | 22.750.000 | 27.300.000 | 34.125.000 | 45.500.000 |
VTV3 | D2 | 7h00-8h00 | Cả tuần | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 |
VTV3 | D2.1 | 06h30-07h15 | Cafe sáng | Bán quảng cáo trọn gói | |||
VTV3 | D3 | 8h00-9h00 | Cả tuần trừ thứ 7 | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 |
VTV3 | D3.2 | 08h00-08h15 | Xả xì chét (T2 đến T6) | 5.000.000 | 6.000.000 | 7.500.000 | 10.000.000 |
VTV3 | D3.4 | 08h00 – 09h00 | Vui khỏe có ich (Thứ 7) | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 |
VTV3 | D3.6 | 08h50 – 09h35 | Nhà hát những giấc mơ online 2020 | 20.000.000 | 24.000.000 | 30.000.000 | 40.000.000 |
VTV3 | D3.8 | Khoảng 08h00 | Sao nhập ngũ (Chủ nhật) | 9.100.000 | 10.920.000 | 13.650.000 | 18.200.000 |
VTV3 | D3.9 | 08h00-08h15 | Cuộc chiến nuôi con (Chủ nhật) | 11.400.000 | 13.680.000 | 17.100.000 | 22.800.000 |
VTV3 | D4 | 9h00-10h00 | Thứ 2 đến thứ 6 | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 |
VTV3 | D5 | 10h00-11h00 | Thứ 2 đến thứ 6 | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 |
VTV3 | D5.1 | Khoảng 10h50 | Nhà nông vui vẻ (T2 đến T6) | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 |
VTV3 | D5.2 | Khoảng 10h30 | Khát vọng mặt trời (Thứ 2 đến thứ 6) | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 |
VTV3 | D5.3 | Khoảng 10h30 | Cùng con trưởng thành (Thứ 2 đến thứ 6) | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 |
VTV3 | D6 | 9h00-10h00 | Thứ 7 | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 |
VTV3 | D6.1 | 09h00 – 09h45 | Điều ước thứ 7 (Thứ 7) | 11.400.000 | 13.680.000 | 17.100.000 | 22.800.000 |
VTV3 | D6.2 | Khoảng 13h00 | Trạng nguyên tuổi 13 | 15.900.000 | 19.080.000 | 23.850.000 | 31.800.000 |
VTV3 | D6.3 | Khoảng 09h30 | Hành trình hạnh phúc (Thứ 7) | 8.200.000 | 9.840.000 | 12.300.000 | 16.400.000 |
VTV3 | D7 | 9h00-10h00 | Chủ nhật | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 |
VTV3 | D7.2 | Khoảng 08h30 | Chung kết Đường lên đỉnh Olympia | 36.500.000 | 43.800.000 | 54.750.000 | 73.000.000 |
VTV3 | D7.3 | Khoảng 09h00 | Sức nước ngàn năm (Chủ nhật) | 8.200.000 | 9.840.000 | 12.300.000 | 16.400.000 |
VTV3 | D8 | 11h00-12h00 | Thứ 2 đến thứ 6 | 6.850.000 | 8.220.000 | 10.275.000 | 13.700.000 |
VTV3 | D8.6 | 11h20-12h00 | Phim truyện (Thứ 2 đến thứ 6) | 8.250.000 | 9.900.000 | 12.375.000 | 16.500.000 |
VTV3 | D9.1 | 11h10-11h20 | Phụ nữ là số 1 (Thứ 2 đến thứ 6) | 5.500.000 | 6.600.000 | 8.250.000 | 11.000.000 |
VTV3 | DP1 | 11h00-11h05 | Từ thứ 2 đến thứ 6 | 18.000.000 | 27.000.000 | 36.000.000 | 45.000.000 |
VTV3 | DP2 | 17h50-17h55 | Từ thứ 2 đến thứ 6 | 18.000.000 | 27.000.000 | 36.000.000 | 45.000.000 |
VTV3 | GL3.1 | 21h10-22h50 | Từ những cậu bé chân trần đến người hùng sân cỏ – Phát lại | 100.000.000 | 120.000.000 | 150.000.000 | 200.000.000 |
VTV3 | GL4 | 20h30-21h30 | U23 Việt Nam – Niềm tự hào dân tộc | 50.000.000 | 60.000.000 | 75.000.000 | 100.000.000 |
VTV3 | HH4 | 20h00-23h00 | Chung kết Toàn quốc Miss World Việt Nam 2022 | 75.000.000 | 90.000.000 | 112.500.000 | 150.000.000 |
VTV3 | QB1 | 20h30-22h00 | Pop-up trong clip quảng bá (Thứ 2 đến thứ 7) | Bán quảng cáo trọn gói | |||
VTV3 | SP1 | 11h00 – 11h05 | Từ thứ 2 đến thứ 6 | 14.400.000 | 21.600.000 | 28.800.000 | 36.000.000 |
VTV3 | SP2 | 17h50 – 17h55 | Từ thứ 2 đến thứ 6 | 14.400.000 | 21.600.000 | 28.800.000 | 36.000.000 |
VTV3 | ST | Khoảng 20h00 | Trước CT Hát ca bềnh bồng | 45.500.000 | 54.600.000 | 68.250.000 | 91.000.000 |
VTV3 | ST1 | Khoảng 20h00 | Trong CT Hát ca bềnh bồng | 50.000.000 | 60.000.000 | 75.000.000 | 100.000.000 |
VTV3 | T11 | 20h00-22h00 | Gala Tết Việt 2018 | 52.500.000 | 63.000.000 | 78.750.000 | 105.000.000 |
VTV3 | T12.1 | Khoảng 07h00 | Phim Yêu hơn cả bầu trời | 7.500.000 | 9.000.000 | 11.250.000 | 15.000.000 |
VTV3 | T14 | 12h50-13h30 | Alo Tết 1 | 25.000.000 | 30.000.000 | 37.500.000 | 50.000.000 |
VTV3 | T14.1 | 20h30-21h30 | Alo Tết 1 phát lần 2 | 45.000.000 | 54.000.000 | 67.500.000 | 90.000.000 |
VTV3 | T15 | 8h00-9h00 | Alo Tết 2 | 25.000.000 | 30.000.000 | 37.500.000 | 50.000.000 |
VTV3 | T15.1 | 20h30-21h30 | Alo Tết 2 phát lần 2 | 45.000.000 | 54.000.000 | 67.500.000 | 90.000.000 |
VTV3 | T16 | Khoảng 12h00 | Alo Tết 3 | 30.000.000 | 36.000.000 | 45.000.000 | 60.000.000 |
VTV3 | T17 | Khoảng 12h00 | Alo Tết 4 | 30.000.000 | 36.000.000 | 45.000.000 | 60.000.000 |
VTV3 | T22 | Khoảng 00h05 | Đồng giao cánh én | 150.000.000 | 180.000.000 | 225.000.000 | 300.000.000 |
VTV3 | T22.1 | 20h05-21h15 | Đồng giao cánh én (Phát lại) | 45.000.000 | 54.000.000 | 67.500.000 | 90.000.000 |
VTV3 | T23.1 | 22h00-23h20 | Chúc xuân – Phát lại | 50.000.000 | 60.000.000 | 75.000.000 | 100.000.000 |
VTV3 | T28 | 21h30 – 23h10 | Táo quân vi hành | 100.000.000 | 120.000.000 | 150.000.000 | 200.000.000 |
VTV3 | T30 | 22h00-23h00 | Hòa ca | 45.000.000 | 54.000.000 | 67.500.000 | 90.000.000 |
VTV3 | T33 | Khoảng 21h50 | Quê hương, mùa đoàn tụ (Phát chính) | 300.000.000 | 360.000.000 | 450.000.000 | 600.000.000 |
VTV3 | T38 | Khoảng 01h00 | Cảm hứng bất tận-Những vùng đất diệu kỳ | 77.272.728 | 92.727.273 | 115.909.091 | 154.545.455 |
VTV3 | T38.3 | Khoảng 14h30 | Cảm hứng bất tận-Những vùng đất diệu kỳ | 18.181.818 | 21.818.182 | 27.272.727 | 36.363.636 |
VTV3 | T39.1 | 20h00-21h00 | Bước nhảy mùa xuân | 45.000.000 | 54.000.000 | 67.500.000 | 90.000.000 |
VTV3 | T4 | 20h00 – 21h50 | Trong và sau CT Gặp nhau cuối năm – năm 2023 | 322.750.000 | 387.300.000 | 484.125.000 | 645.500.000 |
VTV3 | T4.1 | 09h00-10h50 | Gặp nhau cuối năm – năm 2023 (Phát lại) | 38.650.000 | 46.380.000 | 57.975.000 | 77.300.000 |
VTV3 | T40 | Khoảng 22h00 | Hòa ca nhí | 45.000.000 | 54.000.000 | 67.500.000 | 90.000.000 |
VTV3 | T43 | 20h00-21h00 | Gặp gỡ mùa xuân | 45.000.000 | 54.000.000 | 67.500.000 | 90.000.000 |
VTV3 | T44 | Khoảng 20h30 | Chương trình giải trí | 40.000.000 | 48.000.000 | 60.000.000 | 80.000.000 |
VTV3 | T45 | Khoảng 21h10 | Chương trình Giải trí | 50.000.000 | 60.000.000 | 75.000.000 | 100.000.000 |
VTV3 | T47 | Khoảng 20h00 | Mừng tuổi đầu năm | 68.200.000 | 81.840.000 | 102.300.000 | 136.400.000 |
VTV3 | T5 | 20h00-22h00 | Trước, trong và sau CT Đón Tết cùng VTV | 55.000.000 | 66.000.000 | 82.500.000 | 110.000.000 |
VTV3 | T6 | 20h00-22h00 | Trước, trong và sau CT 12 con giáp | 68.200.000 | 81.840.000 | 102.300.000 | 136.400.000 |
VTV3 | T7 | 20h00-22h00 | Gala cười | 68.200.000 | 81.840.000 | 102.300.000 | 136.400.000 |
VTV3 | T8 | 20h00-22h00 | Giao lưu diễn viên phim truyền hình | 41.850.000 | 50.220.000 | 62.775.000 | 83.700.000 |
VTV3 | TT1 | 11h00-11h05 | Từ thứ 2 đến thứ 6 | 3.500.000 | 4.200.000 | 5.250.000 | 7.000.000 |
VTV3 | TT2 | 17h50-17h55 | Từ thứ 2 đến thứ 6 | 5.000.000 | 6.000.000 | 7.500.000 | 10.000.000 |
VTV3 | WR7.2 | Khoảng 18h40 | Sôi động bóng đá thế giới | 15.000.000 | 18.000.000 | 22.500.000 | 30.000.000 |
BẢNG GIÁ BOOKING TRUYỀN HÌNH TRÊN VTV4
Kênh | Mã giờ | Khung giờ | Diễn giải | Giá quảng cáo (VNĐ) | |||
10 giây | 15 giây | 20 giây | 30 giây |
VTV4 | E1 | 00h00-01h00 | Cả tuần | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 |
VTV4 | E10 | 09h00-10h00 | Cả tuần | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 |
VTV4 | E11 | 10h00-11h00 | Cả tuần | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 |
VTV4 | E12 | 11h00-12h00 | Cả tuần | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 |
VTV4 | E13 | 12h00-13h00 | Cả tuần | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 |
VTV4 | E14 | 13h00-14h00 | Cả tuần | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.285.000 | 9.100.000 |
VTV4 | E15 | 14h00-15h00 | Cả tuần | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 |
VTV4 | E16 | 15h00-16h00 | Cả tuần | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 |
VTV4 | E17 | 16h00-17h00 | Cả tuần | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 |
VTV4 | E18 | 17h00-18h00 | Cả tuần | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 |
VTV4 | E18.1 | Khoảng 17h45 | Từ những miền quê (Thứ 7, Chủ nhật) | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 |
VTV4 | E19 | 18h00-19h00 | Cả tuần | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 |
VTV4 | E2 | 01h00-02h00 | Cả tuần | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 |
VTV4 | E20 | 19h00-20h00 | Cả tuần | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 |
VTV4 | E20.1 | Khoảng 19h55 | Nhịp đập Việt Nam | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 |
VTV4 | E21 | 20h00-21h00 | Cả tuần | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 |
VTV4 | E21.1 | Khoảng 20h00 | Du lịch ẩm thực (Thứ 7 cách tuần) | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 |
VTV4 | E23 | 22h00-23h00 | Cả tuần | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 |
VTV4 | E24 | 23h00-24h00 | Cả tuần | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 |
VTV4 | E3 | 02h00-03h00 | Cả tuần | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 |
VTV4 | E4 | 03h00-04h00 | Cả tuần | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 |
VTV4 | E5 | 04h00-05h00 | Cả tuần | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 |
VTV4 | E6 | 05h00-06h00 | Cả tuần | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 |
VTV4 | E7 | 06h00-07h00 | Cả tuần | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 |
VTV4 | E8 | 07h00-08h00 | Cả tuần | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 |
VTV4 | E9 | 08h00-09h00 | Cả tuần | 4.550.000 | 5.460.000 | 6.825.000 | 9.100.000 |
VTV4 | T12.2 | Khoảng 22h15 | Phim Matxcơva mùa thay lá | 5.000.000 | 6.000.000 | 7.500.000 | 10.000.000 |
BẢNG GIÁ BOOKING TRUYỀN HÌNH TRÊN VTV5
Kênh | Mã giờ | Khung giờ | Diễn giải | Giá quảng cáo (VNĐ) | |||
10 giây | 15 giây | 20 giây | 30 giây |
VTV5 | GC | Theo lịch phát sóng | Các Giải đấu của Liên đoàn Cầu lông Thế giới BWF | 12.500.000 | 15.000.000 | 18.750.000 | 25.000.000 |
VTV5 | GW | 23h00-02h00 | Trong trận đấu | 300.000.000 | 360.000.000 | 450.000.000 | 600.000.000 |
VTV5 | GW.1 | 23h00-02h00 | Trong bình luận trước, sau trận đấu | 240.000.000 | 288.000.000 | 360.000.000 | 480.000.000 |
VTV5 | K1 | 00h00-05h00 | Cả tuần | 2.500.000 | 3.000.000 | 3.750.000 | 5.000.000 |
VTV5 | K3 | 06h00-11h00 | Cả tuần | 2.500.000 | 3.000.000 | 3.750.000 | 5.000.000 |
VTV5 | K4 | 11h00-12h00 | Cả tuần | 2.500.000 | 3.000.000 | 3.750.000 | 5.000.000 |
VTV5 | K5 | 12h00-17h00 | Cả tuần | 2.500.000 | 3.000.000 | 3.750.000 | 5.000.000 |
VTV5 | K6 | 17h00-18h00 | Cả tuần | 2.500.000 | 3.000.000 | 3.750.000 | 5.000.000 |
VTV5 | K7 | 18h00-21h00 | Cả tuần | 2.500.000 | 3.000.000 | 3.750.000 | 5.000.000 |
VTV5 | K8 | 21h00-22h00 | Cả tuần | 2.500.000 | 3.000.000 | 3.750.000 | 5.000.000 |
VTV5 | K9 | 22h00-24h00 | Cả tuần | 2.500.000 | 3.000.000 | 3.750.000 | 5.000.000 |
BẢNG GIÁ BOOKING TRUYỀN HÌNH TRÊN VTV6
Kênh | Mã giờ | Khung giờ | Diễn giải | Giá quảng cáo (VNĐ) | |||
10 giây | 15 giây | 20 giây | 30 giây |
VTV6 | BS | 20h10-22h00 | Sao Mai 2019 | 6.000.000 | 72.000.000 | 90.000.000 | 120.000.000 |
VTV6 | D3.5 | Khoảng 08h30 | Nào cùng phong cách PL (Thứ 2, thứ 3) | 5.000.000 | 6.000.000 | 7.500.000 | 10.000.000 |
VTV6 | G1 | 00h00-06h00 | Cả tuần | 2.500.000 | 3.000.000 | 3.750.000 | 5.000.000 |
VTV6 | G10 | 19h00-20h00 | Phim và Giải trí | 3.500.000 | 4.200.000 | 5.250.000 | 7.000.000 |
VTV6 | G10.2 | 19h45-20h00 | Bản tin thế hệ số – Thế hệ số trò chuyện (Thứ 2 đến thứ 6) | 7.500.000 | 9.000.000 | 11.250.000 | 15.000.000 |
VTV6 | G10.3 | 19h00 – 20h00 | SV 2020 phát lại (Chủ nhật) | 5.000.000 | 6.000.000 | 7.500.000 | 10.000.000 |
VTV6 | G11 | 20h00-21h00 | Cả tuần | 12.500.000 | 15.000.000 | 18.750.000 | 25.000.000 |
VTV6 | G11.1 | 20h00-21h15 | Bố ơi có biết | 12.500.000 | 15.000.000 | 18.750.000 | 25.000.000 |
VTV6 | G11.2 | Khoảng 20h30 | Quân khu số 1 (Thứ 6) | 12.500.000 | 15.000.000 | 18.750.000 | 25.000.000 |
VTV6 | G12 | 21h00-22h00 | Cả tuần | 5.000.000 | 6.000.000 | 7.500.000 | 10.000.000 |
VTV6 | G12.1 | Khoảng 21h00 | Phim truyện (Thứ 2 đến thứ 6) | 9.000.000 | 10.800.000 | 13.500.000 | 18.000.000 |
VTV6 | G12.8 | 21h30-21h50 | Chuyến đi màu xanh (Thứ 2) | 5.000.000 | 6.000.000 | 7.500.000 | 10.000.000 |
VTV6 | G13 | 22h00-23h00 | Cả tuần | 3.500.000 | 4.200.000 | 5.250.000 | 7.000.000 |
VTV6 | G14 | 23h00-23h45 | Cả tuần | 3.500.000 | 4.200.000 | 5.250.000 | 7.000.000 |
VTV6 | G15 | 23h45-24h00 | Cả tuần | 3.500.000 | 4.200.000 | 5.250.000 | 7.000.000 |
VTV6 | G16 | Từ 19h00 | Chương trình trực tiếp | 7.500.000 | 9.000.000 | 11.250.000 | 15.000.000 |
VTV6 | G17 | Theo lịch phát sóng | Trước, trong và sau trận đấu | 11.375.000 | 13.650.000 | 17.062.500 | 22.750.000 |
VTV6 | G18 | Theo lịch phát sóng | Giải Bóng đá Nữ cúp QG 2020 | 7.500.000 | 9.000.000 | 11.250.000 | 15.000.000 |
VTV6 | G2 | 06h00-08h30 | Cả tuần | 2.500.000 | 3.000.000 | 3.750.000 | 5.000.000 |
VTV6 | G20 | Theo lịch phát sóng | Giải Bóng đá Nữ cúp QG – Cup Bắc Thái Sơn 2021 | 5.000.000 | 6.000.000 | 7.500.000 | 10.000.000 |
VTV6 | G25 | Theo lịch phát sóng | Trước, trong và sau trận đấu | 9.100.000 | 10.920.000 | 13.650.000 | 18.200.000 |
VTV6 | G26 | Theo lịch phát sóng | Trước, trong và sau trận đấu | 10.000.000 | 12.000.000 | 15.000.000 | 20.000.000 |
VTV6 | G3 | 08h30-09h30 | Cả tuần | 2.500.000 | 3.000.000 | 3.750.000 | 5.000.000 |
VTV6 | G4 | 09h30-11h00 | Cả tuần | 2.500.000 | 3.000.000 | 3.750.000 | 5.000.000 |
VTV6 | G5 | 11h00-12h00 | Cả tuần | 2.500.000 | 3.000.000 | 3.750.000 | 5.000.000 |
VTV6 | G5.1 | Khoảng 11h00 | Nào cùng phong cách (Thứ 7, Chủ nhật) | 5.000.000 | 6.000.000 | 7.500.000 | 10.000.000 |
VTV6 | G6 | 12h00-13h00 | Cả tuần | 2.500.000 | 3.000.000 | 3.750.000 | 5.000.000 |
VTV6 | G6.1 | 12h00 – 13h15 | Bố ơi có biết | 12.500.000 | 15.000.000 | 18.750.000 | 25.000.000 |
VTV6 | G7 | 13h00-16h00 | Cả tuần | 2.500.000 | 3.000.000 | 3.750.000 | 5.000.000 |
VTV6 | G8 | 16h00-18h00 | Cả tuần | 2.500.000 | 3.000.000 | 3.750.000 | 5.000.000 |
VTV6 | G9 | 18h00-19h00 | Cả tuần | 3.500.000 | 4.200.000 | 5.250.000 | 7.000.000 |
VTV6 | G9.1 | 18h30-19h00 | Bản tin thế hệ số-Thế hệ số xem TV (T2 đến T6) | 5.000.000 | 6.000.000 | 7.500.000 | 10.000.000 |
VTV6 | GB1 | Theo lịch phát sóng | Cut trước trận đấu + Cut sau Hiệp 1 + Cut trước Hiệp 2 | 22.500.000 | 27.000.000 | 33.750.000 | 45.000.000 |
VTV6 | GH.2 | 20h00-21h30 | Đêm Gala 30 năm Hoa hậu Việt Nam 2018 | 12.500.000 | 15.000.000 | 18.750.000 | 25.000.000 |
VTV6 | GL5 | Khoảng 19h | ĐTQG Việt Nam – ĐT CHDCND Triều Tiên | 35.000.000 | 42.000.000 | 52.500.000 | 70.000.000 |
VTV6 | GR | Theo lịch phát sóng | Giải bóng rổ chuyên nghiệp Việt Nam 2022 | 10.000.000 | 12.000.000 | 15.000.000 | 20.000.000 |
VTV6 | GS | 20h00-22h00 | Sao Mai 2019 | 17.500.000 | 21.000.000 | 26.250.000 | 35.000.000 |
VTV6 | GW | 23h00-02h00 | Trong trận đấu | 300.000.000 | 360.000.000 | 450.000.000 | 600.000.000 |
VTV6 | GW.1 | 23h00-02h00 | Trong bình luận trước, sau trận đấu | 240.000.000 | 288.000.000 | 360.000.000 | 480.000.000 |
Thông tin liên hệ:
OFFICE HÀ NỘI: Tầng 5 – Tòa nhà 25T1 – Hoàng Đạo Thúy – Cầu Giấy – Hà Nội
Email: baogia@vsmgroup.vn
Website: quangcaotruyenhinh.com
Facebook: VSM Group – Công ty CP Giải Pháp Truyền Thông VSM Group
Youtube: Phim quảng cáo VSM Group | Quảng cáo truyền hình
ĐT: 0243 555 3296
Hotline: 089 688 9595
OFFICE TP. HCM: Phòng 12A-4, Tầng 12A Block A – Tháp A, Tòa nhà Centana Thủ Thiêm, 36 Mai Chí Thọ, Phường An Phú, Quận 2, Hồ Chí Minh
Email: hcm@vsmgroup.vn
Website: quangcaotruyenhinh.com
Facebook: VSM Group – Công ty CP Giải Pháp Truyền Thông VSM Group
Youtube: Phim quảng cáo VSM Group | Quảng cáo truyền hình
ĐT: 028 6293 9653
Hotline: 089 688 9595